Đồng Nghĩa Của Pedal - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
- (âm nhạc) âm nền
- động từ
- đạp bàn đạp
- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)
- tính từ
- (động vật học) (thuộc) chân
Some examples of word usage: pedal
1. She used her foot to pedal the bicycle along the path. - Cô ấy dùng chân để đạp xe đạp dọc theo con đường. 2. The musician pressed down on the pedal to create a beautiful melody. - Người nhạc sĩ nhấn xuống pedan để tạo ra một giai điệu đẹp. 3. Make sure to pedal slowly when going up a steep hill. - Hãy chắc chắn rằng bạn đạp xe chậm khi đi lên một dốc dốc. 4. The car has a gas pedal and a brake pedal for acceleration and deceleration. - Xe có một pedal gas và một pedal phanh để tăng tốc và giảm tốc. 5. He pedaled his way through the busy city streets, dodging cars and pedestrians. - Anh ấy đạp xe qua các con phố đông đúc của thành phố, tránh xe hơi và người đi bộ. 6. The child struggled to reach the pedals on the adult-sized bicycle. - Đứa trẻ vất vả để đạt được các pedal trên chiếc xe đạp kích thước người lớn. Từ đồng nghĩa của pedalDanh từ
lever device control treadle machine crowbar tool bar binder jack jimmy lam peavey peavy pryĐộng từ
cycle bike ride drive steer travel to bicycleĐộng từ
operate propel control guide impel produce music perform work blow bow drum execute fiddle fidget finger render tickleTừ trái nghĩa của pedal
pedal Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của pedagogical Từ đồng nghĩa của pedagogically Từ đồng nghĩa của pedagogics Từ đồng nghĩa của pedagogue Từ đồng nghĩa của pedagogues Từ đồng nghĩa của pedagogy Từ đồng nghĩa của pedaling Từ đồng nghĩa của pedalling Từ đồng nghĩa của pedal pushers Từ đồng nghĩa của pedals An pedal synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pedal, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pedalHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Bàn đạp
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bàn đạp - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bàn Đạp - Từ điển ABC
-
Học Sinh: Máy Bay: Từ đồng Nghĩa Không Hoàn Toàn Chăm Chỉ
-
Bàn đạp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bàn đạp - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn đạp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Pedal - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Nghĩa Của Từ Bàn đạp Bằng Tiếng Việt
-
Bàn đạp Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bàn đạp" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bàn đạp" - Là Gì?
-
Từ Bàn đạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt