Bản Dịch Của Allergy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
allergy
noun /ˈӕlədʒi/ plural allergies Add to word list Add to word list ● medical an unusual sensitiveness of the body which causes certain people to be affected in a bad way by something usually harmless dị ứng The rash on her face is caused by an allergy to grass.Xem thêm
allergic(Bản dịch của allergy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của allergy
allergy Predisposing factors and the development of reaginic allergy in infancy. Từ Cambridge English Corpus It is important to note that asthma is highly heterogeneous, and that the asthmatic inflammatory response does not always correspond closely to classical allergy. Từ Cambridge English Corpus The members of this family suffer from porphyria, a collection of allergies to sunlight. Từ Cambridge English Corpus By the same token, individuals with an extremely sensitive immune system may more easily fall prey to severe allergies or autoimmune diseases. Từ Cambridge English Corpus All newborns whose family history suggests an increased risk of developing allergy have a test to determine whether they actually have an increased allergy risk. Từ Cambridge English Corpus A psychiatric study of patients with supposed food allergy. Từ Cambridge English Corpus Its etiologic pathogen, along with the basic mechanism of immune allergy causing angiitis, have yet to be clarified. Từ Cambridge English Corpus To avoid potential drug interactions, new patients must complete a form indicating what other medications they are currently taking, allergies, and medical history and conditions. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của allergy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 變應性, 過敏反應, 過敏性… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 变应性, 过敏反应, 过敏性… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha alergia, alergia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha alergia, alergia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga アレルギー… Xem thêm alerji… Xem thêm allergie [feminine], allergie… Xem thêm al·lèrgia… Xem thêm allergie… Xem thêm حَساسِيّة… Xem thêm alergie… Xem thêm allergi… Xem thêm alergi, kepekaan… Xem thêm อาการแพ้, โรคภูมิแพ้… Xem thêm alergia, uczulenie… Xem thêm allergi… Xem thêm allergi… Xem thêm die Allergie… Xem thêm allergi [masculine], allergi… Xem thêm 알레르기… Xem thêm алергія, підвищена чутливість… Xem thêm allergia… Xem thêm аллергия… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của allergy là gì? Xem định nghĩa của allergy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
allegedly allegiance allegory allergic allergy alleviate alleviation alley alliance {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add allergy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm allergy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dị ứng Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
DỊ ỨNG PHẤN HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa : Allergy - Go Global Class
-
DỊ ỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dị ứng Phấn Hoa? In English With Contextual Examples - MyMemory
-
"Dị Ứng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dị ứng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bệnh Dị ứng - Dấu Hiệu, Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dị ứng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bài 68: Tôi Bị Dị ứng - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Dị ứng Và Các Xét Nghiệm Chẩn đoán Dị ứng - Medlatec
-
Một Số Thông Tin Bạn Cần Biết Về Hiện Tượng Dị ứng - Medlatec
-
DỊ ỨNG THỨC ĂN (Food Allergy) - Health Việt Nam
-
Viêm Da Tiếp Xúc - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia