DỊ ỨNG PHẤN HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỊ ỨNG PHẤN HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từdị ứng phấn hoapollen allergydị ứng phấn hoapollen allergiesdị ứng phấn hoahayfeversốt cỏ khôdị ứng phấn hoa
Ví dụ về việc sử dụng Dị ứng phấn hoa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dịtính từallergiccasualdịdanh từanomaliesheteroallergyứngđộng từứngứngdanh từappapplicationresponsecandidatephấndanh từphấnchalkpollenpastelphấntính từpowderyhoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamerican dị ứng latexdị ứng mắtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dị ứng phấn hoa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dị ứng Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa : Allergy - Go Global Class
-
Bản Dịch Của Allergy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DỊ ỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dị ứng Phấn Hoa? In English With Contextual Examples - MyMemory
-
"Dị Ứng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dị ứng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bệnh Dị ứng - Dấu Hiệu, Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dị ứng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bài 68: Tôi Bị Dị ứng - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Dị ứng Và Các Xét Nghiệm Chẩn đoán Dị ứng - Medlatec
-
Một Số Thông Tin Bạn Cần Biết Về Hiện Tượng Dị ứng - Medlatec
-
DỊ ỨNG THỨC ĂN (Food Allergy) - Health Việt Nam
-
Viêm Da Tiếp Xúc - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia