Bản Dịch Của Censor – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
censor
noun /ˈsensə/ Add to word list Add to word list ● an official who examines films etc and has the power to remove any of the contents which might offend people nhân viên kiểm duyệt Part of his film has been banned by the censor. ● an official (eg in the army) who examines letters etc and removes information which the authorities do not wish to be made public for political reasons etc người kiểm duyệt the chief military censor.censor
verb kiểm duyệt This film has been censored The soldiers’ letters are censored.Xem thêm
censorious censorship(Bản dịch của censor từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của censor
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (書籍、電影等的)審查員,審查官, (尤指戰時或監獄中私人書信的)檢查員, 審查(對書、電影等進行刪改,以篩除當中冒犯粗劣的內容,也指對戰時或監獄中所寫的私人書信的檢查,刪除其中不當的部分)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (书籍、电影等的)审查员,审查官, (尤指战时或监狱中私人书信的)检查员, 审查(对书,电影等进行删改,以筛除当中冒犯粗劣的内容,也指对战时或监狱中私人书信的检查,删除其中不当的部分)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha censor, censora, censurar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha censor, censora, censurar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga (映画、出版物などの)検閲官, (映画、出版物など)を検閲する, 検閲(けんえつ)する… Xem thêm sansürlemek, sansür etmek/uygulamak, sansür memuru… Xem thêm censurer, censeur [masculine], censeur/-eure… Xem thêm censor, -a, censurar… Xem thêm censor, censureren… Xem thêm رَقيب, يَخضَع لِلرِقابة… Xem thêm cenzor, cenzurovat… Xem thêm censor, censurere… Xem thêm sensor, disensor… Xem thêm เจ้าหน้าที่ตรวจสอบภาพยนตร์, เจ้าหน้าที่ตรวจสอบเอกสาร, ตัดออกด้วยอำนาจของผู้ตรวจสอบ… Xem thêm cenzurować, cenzor… Xem thêm censor, censur, censurera… Xem thêm menapis, ditapis… Xem thêm der Zensor, zensieren… Xem thêm sensurere, sensor, inspektør… Xem thêm 검열관, 검열하다… Xem thêm цензор, піддавати цензурі… Xem thêm censore, censurare… Xem thêm подвергать цензуре… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của censor là gì? Xem định nghĩa của censor trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cement cement mixer cemetery cenotaph censor censorious censorship censure census {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add censor to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm censor vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Duyệt Trong Tiếng Anh
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
DUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Duyệt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DUYỆT - Translation In English
-
Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHÊ DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Duyệt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'xét Duyệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Approved | Vietnamese Translation
-
"phê Duyệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phê Duyệt" - Là Gì?
-
Phê Chuẩn Là Gì? Phê Duyệt Là Gì? So Sánh Phê ... - Luật Dương Gia