DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DUYỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từduyệtbrowseduyệtxemlướtapprovalsự chấp thuậnphê duyệtchấp thuậnphê chuẩnsự phê chuẩnchấp nhậnsự đồng thuậnsự chấp nhậnsự đồng ýsựreviewđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibàiapprovephê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquatraverseđi quavượt quangangduyệtdi chuyển ngangbăng quađi lạiapprovedphê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquabrowsingduyệtxemlướtbrowsedduyệtxemlướtbrowsesduyệtxemlướtapprovingphê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquareviewedđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibàiapprovalssự chấp thuậnphê duyệtchấp thuậnphê chuẩnsự phê chuẩnchấp nhậnsự đồng thuậnsự chấp nhậnsự đồng ýsựreviewsđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibàiapprovesphê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquareviewingđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibàitraversesđi quavượt quangangduyệtdi chuyển ngangbăng quađi lạitraversingđi quavượt quangangduyệtdi chuyển ngangbăng quađi lại
Ví dụ về việc sử dụng Duyệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trình duyệtbrowserbrowsersphê duyệtapprovalapproveapprovedratifiedapprovingkiểm duyệtcensorshipmoderationcensormoderatecensoredduyệt quabrowse throughtraversingđã phê duyệtapprovedhas approvedratifiedhave approvedkiểm duyệt internetinternet censorshipcensoring the internettrình duyệt firefoxfirefox browserfirefoxđược duyệtis approvedbe browsedbe approvedbeen approvedsự kiểm duyệtcensorshipmoderationcensuretrình duyệt safarisafari browserkhi duyệtwhen browsingđang duyệtare browsingis browsing STừ đồng nghĩa của Duyệt
chấp thuận phê chuẩn đánh giá xem xét review sự chấp thuận xem lại nhận xét rà soát đi qua browse traverse thông qua approval lướt ôn lại bài duyên mỹduyệt các trang webTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh duyệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Duyệt Trong Tiếng Anh
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
DUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Duyệt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DUYỆT - Translation In English
-
Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÊ DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Duyệt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'xét Duyệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Censor – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Approved | Vietnamese Translation
-
"phê Duyệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phê Duyệt" - Là Gì?
-
Phê Chuẩn Là Gì? Phê Duyệt Là Gì? So Sánh Phê ... - Luật Dương Gia