PHÊ DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHÊ DUYỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từphê duyệtapprovalsự chấp thuậnphê duyệtchấp thuậnphê chuẩnsự phê chuẩnchấp nhậnsự đồng thuậnsự chấp nhậnsự đồng ýsựapprovephê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquaapprovedphê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquaratifiedphê chuẩnthông quaphê chuẩn hiệp địnhphê duyệtapprovingphê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaquaapprovalssự chấp thuậnphê duyệtchấp thuậnphê chuẩnsự phê chuẩnchấp nhậnsự đồng thuậnsự chấp nhậnsự đồng ýsựapprovesphê duyệtchấp thuậnchấp nhậnphê chuẩnthông quaqua
Ví dụ về việc sử dụng Phê duyệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã được phê duyệtwas approvedhas been approvedhas received approvalđã phê duyệtapprovedhas approvedapprovalratifiedhave approvedphê duyệt bởiapproval byapproved byratified byđể phê duyệtfor approvalphê duyệt vàoapproved inđược phê duyệt bởibeen approved byapproved byis approved byphê duyệt choapproval forapproved forquá trình phê duyệtthe approval processhoặc phê duyệtor approvequy trình phê duyệtapproval processphê duyệt ởapproved inphê duyệt trongapproval insự phê duyệtapprovalapprovalsphê duyệt tạiapproved inphê duyệt trước khiapproval beforeapproved beforekhông được phê duyệtis not approvedunapprovedare not approvedwas not approvedphê duyệt từapproval fromđược phê duyệt vàowas approved inwere approved inphê duyệt củaapproval ofapproved byđược phê duyệt chobeen approved forapproved forTừng chữ dịch
phêdanh từphêcoffeecriticismcafephêtính từcriticalduyệtdanh từbrowseapprovalreviewtraverseduyệtđộng từapprove STừ đồng nghĩa của Phê duyệt
phê chuẩn thông qua sự chấp thuận sự phê chuẩn approval sự đồng thuận sự đồng ý sự sự thông qua phê chuẩn thỏa thuậnphê duyệt dự ánTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phê duyệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Duyệt Trong Tiếng Anh
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
DUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Duyệt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DUYỆT - Translation In English
-
Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Duyệt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'xét Duyệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Censor – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Approved | Vietnamese Translation
-
"phê Duyệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phê Duyệt" - Là Gì?
-
Phê Chuẩn Là Gì? Phê Duyệt Là Gì? So Sánh Phê ... - Luật Dương Gia