Bản Dịch Của Cleaner – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cleaner
noun Add to word list Add to word list ● someone whose job is to clean other people’s houses etc. người dọn dẹp She works as a cleaner for one of the local schools. ● a machine or substance used for cleaning người, vật làm sạch We need to buy some more toilet cleaner.(Bản dịch của cleaner từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,C1Bản dịch của cleaner
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 清潔工, 清潔劑,去汙劑… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 清洁工,保洁员, 清洁剂,去污剂… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha limpiador, limpiadora, producto de limpieza… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha faxineiro, faxineira, limpador… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सफाई कामगार, साबण, स्वच्छ करण्याचे द्रावण… Xem thêm 清掃係, 清掃作業員… Xem thêm temizlikçi, temizlik ürünleri, temizleyici… Xem thêm nettoyeur/-euse, nettoyant… Xem thêm home/dona de la neteja… Xem thêm schoonmaker, schoonmaakapparaat, schoonmaakmiddel… Xem thêm வீடுகள், அலுவலகங்கள், பொது இடங்கள் போன்றவற்றை சுத்தம் செய்யும் ஒரு நபர்.… Xem thêm सफाईकर्मी, क्लीनर, सफाई में प्रयोग होने वाला पदार्थ… Xem thêm સફાઇ કામદાર, સફાઇ માટે વપરાતો પદાર્થ… Xem thêm rengører, rengøringsassistent, rengøringspersonale… Xem thêm städare, lokalvårdare, rengöringsmedel… Xem thêm tukang cuci, pencuci… Xem thêm die Putzfrau / der Putzmann, der Reiniger… Xem thêm rengjører, vaske-/reingjøringshjelp, renserieier… Xem thêm صفائی کا کام کرنے والا, کلینر (فرش وغیرہ صاف کرنے کا مادہ)… Xem thêm прибиральник, прибиральниця… Xem thêm уборщик, моющее/чистящее средство… Xem thêm క్లీనర్, ఇళ్లు, ఆఫీసు… Xem thêm عامِل النَّظافة… Xem thêm যে পরিষ্কার করে, বাড়ি-ঘর, অফিস… Xem thêm uklízeč, čisticí prostředek… Xem thêm petugas kebersihan, pembersih… Xem thêm คนทำความสะอาด, เครื่องหรือน้ำยาทำความสะอาด… Xem thêm sprzątacz/ka, środek myjący lub czyszczący, sprzątaczka… Xem thêm 청소부… Xem thêm uomo/donna delle pulizie, addetto alle pulizie… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cleaner là gì? Xem định nghĩa của cleaner trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
clean clean out clean up clean-cut cleaner cleanliness cleanly cleanse cleanser {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của cleaner trong tiếng Việt
- vacuum cleaner
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cleaner to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cleaner vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Cleaners
-
Nghĩa Của "cleaner" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Cleaner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cleaners | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Cleaner | Vietnamese Translation
-
Cleaner - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cleaner - Cleaner Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Cleaner Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cleaner' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cleaners' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
CLEANERS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DUNG DỊCH VỆ SINH BẾP TỪ IH CLEANER
-
DUNG DỊCH VỆ SINH BẾP TỪ BẾP HỒNG NGOẠI IH CLEANER ...