Nghĩa Của Từ : Cleaners | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cleaners Probably related with:
English Vietnamese
cleaners dọn vệ sinh ; giặt quần áo nghe ; họ ; người giặt ; những người giặt ; những người lau dọn ; vệ sinh ;
cleaners dọn vệ sinh ; giặt quần áo nghe ; họ ; người giặt ; những người giặt ; những người lau dọn ; vệ sinh ;
May be synonymous with:
English English
cleaners; dry cleaners shop where dry cleaning is done
May related with:
English Vietnamese
dry-cleaner * danh từ - máy tẩy khô, máy tẩy hoá học
grain cleaner * danh từ - (nông nghiệp) máy quạt thóc
vacuum cleaner * danh từ - máy hút bụi
disk cleaner - (Tech) bộ chùi đĩa
dry cleaner * danh từ - máy hấp tẩy khô (quần áo)
pipe-cleaner * danh từ - cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Cleaners