Bản Dịch Của Clear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
clear
adjective /kliə/ Add to word list Add to word list ● easy to see through; transparent trong suốt clear glass. ● free from mist or cloud trong trẻo Isn’t the sky clear! ● easy to see, hear or understand rõ ràng a clear explanation The details on that photograph are very clear. ● free from difficulty or obstacles không có trở ngại There was a clear road ahead and we soon arrived at Jacksonville. ● free from guilt etc trong sạch I have a completely a clear conscience. ● free from doubt etc rõ ràng Are you quite clear about what I mean? ● (often with of) without (risk of) being touched, caught etc không gặp khó khăn trở ngại Is the ship clear of the rocks? They were finally clear of danger. ● (often with of) free giũ bỏ She is now clear of debt The patient is clear of all infection.clear
verb ● to make or become free from obstacles etc dọn sạch He cleared the table I cleared my throat He cleared the path of debris. ● (often with of) to prove the innocence of; to declare to be innocent minh oan He was cleared of all charges. ● (of the sky etc) to become bright, free from cloud etc trở nên trong trẻo The sky cleared and the sun came out. ● to get over or past something without touching it vuợt qua The horse cleared the jump easily.Xem thêm
clearance clearing clearly clearness clear-cut clearway clear off clear out clear up get clear away in the clear(Bản dịch của clear từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của clear
clear Results show that tendencies towards the use of spatial systems seem to be much clearer than the approaches towards spatial design. Từ Cambridge English Corpus Fighting, though one of the clearest manifestations of conflict, is actually its consequence, not its cause. Từ Cambridge English Corpus All its leaders were cleared of all charges. Từ Cambridge English Corpus In short, explicit continuations are ugly, heavyweight and powerful, while multi-return function call is clearer, simpler, lighter weight, and less powerful. Từ Cambridge English Corpus When this issue is taken into account, the situation becomes much clearer. Từ Cambridge English Corpus In this respect, odds ratios can be more easily compared and present a clearer picture than linear regression coefficients. Từ Cambridge English Corpus In conjunction with the information on age, the circumstances of the solitaries becomes clearer. Từ Cambridge English Corpus The gender bias is even clearer when the party's appointment of ministers and party leaders is observed. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B1,B1,C1,B1,C2Bản dịch của clear
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 能被理解的, 明白的, 清楚的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 能被理解的, 明白的, 清楚的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nítido, claro, transparente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nítido, claro, transparente… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý स्पष्ट, निश्चित, कोणतीही शंका नसणे किंवा स्पष्ट… Xem thêm 分かりやすい, はっきりしている, 透明な… Xem thêm açık, anlaşılabilir, net… Xem thêm clair/claire, évident/-ente, dégagé/-ée… Xem thêm clar, nítid, transparent… Xem thêm doorzichtig, helder, duidelijk… Xem thêm புரிந்துகொள், கேட்க, படிக்க அல்லது பார்க்க எளிது… Xem thêm (समझने, सुनने, पढ़ने या देखने में) स्पष्ट… Xem thêm સ્પષ્ટ, સ્વચ્છ, સાફ… Xem thêm klar, gennemsigtig, tydelig… Xem thêm klar, genomskinlig, tydlig… Xem thêm jernih, terang, jelas… Xem thêm klar, deutlich, frei… Xem thêm klar, tydelig, utvetydig… Xem thêm صاف, واضح, سیدھا… Xem thêm прозорий, ясний, чистий… Xem thêm ясный, понятный, четкий… Xem thêm అర్థం చేసుకోవడానికి వినడానికి చదవడానికి లేక చూడడానికి స్పష్టంగా ఉన్న, స్పష్టం, నిర్మలమైన… Xem thêm واضِح, مَكْشوف, مِن دون شَك… Xem thêm স্পষ্ট, সহজ, সহজবোধ্য… Xem thêm průhledný, jasný, zřetelný… Xem thêm terang, bening, cerah… Xem thêm ใส, ที่ไม่มีเมฆหรือหมอก, ชัดเจน… Xem thêm jasny, wyraźny, jednoznaczny… Xem thêm 명확한, 분명한, 투명한… Xem thêm chiaro, nitido, trasparente… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của clear là gì? Xem định nghĩa của clear trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cleanliness cleanly cleanse cleanser clear clear off clear out clear up clear-cut {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của clear trong tiếng Việt
- clear up
- all clear
- clear-cut
- clear off
- clear out
- crystal clear
- in the clear
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add clear to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm clear vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Clear
-
Nghĩa Của "clear" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
CLEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Clear - Từ điển Anh - Việt
-
Clear Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Clear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dung Dịch Clear Extra Strength Anti-Redness Exfoliating Solution ...
-
Dung Dịch Dưỡng ẩm Chuyên Sâu Obagi Active Base Clear Lotion
-
Dung Dịch Khử Trùng Contact Lens Clear Care Triple Action 355ml
-
Dung Dịch Vệ Sinh Và Làm Trong Kính Lái Sonax Xtreme Clear View 1 ...
-
Menard Fairlucent Clear Lotion A
-
Intensive Clear: Dung Dịch Chuyên Lau Sach Bụi - Osmo
-
Dung Dịch Làm Sạch Da, Loại Bỏ Tế Bào Chết, Giảm Dầu
-
Dung Dịch Paula's Choice BHA 2% Clear Regular Strength Anti ...
-
Dung Dịch Rửa Kính Và Vết Bẩn Wax One Clear Vision 135ml
-
Dung Dịch Trị Mụn 2% BHA Clear Anti-Redness Paula's Choice 118 Ml
-
Dung Dịch Chấm Mụn 2 Lớp Neogen Dermalogy A-Clear AID ...
-
Dung Dịch Loại Bỏ Tế Bào Chết, Khắc Phục Mụn Chuyên Sâu Clear ...
-
Dung Dịch Làm Sạch Kính Lái - Sonax Xtreme Clear View 1:100
-
Nghĩa Của Từ : Clear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...