Nghĩa Của Từ Clear - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/klɪər/
Thông dụng
Tính từ
Trong, trong trẻo, trong sạch
clear water nước trong a clear sky bầu trời trong sáng a clear voice giọng nói trong trẻo clear conscience lương tâm trong sạchSáng sủa, dễ hiểu
a clear statement bài phát biểu dễ hiểu a clear style văn sáng sủa to make one's meaning clear làm dễ hiểu to have a clear head có đầu óc sáng sủaThông trống, không có trở ngại (đường xá)
to keep the road clear giữ cho đường thông suốt the road was clear of traffic đường xá vắng tanh không có xe cộThoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết
to be clear of debt giũ sạch nợ nần to be clear of suspicion thoát khỏi sự hồ nghiTrọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn
a clear profit toàn bộ tiền lãi a clear month tháng đủ two clear days hai ngày tròn clear 10 dongs đúng 10 đ không kémChắc, chắc chắn
I'm not at all clear that he is right. Tôi không dám chắc là nó đúng.Phó từ
Rõ ràng
to speak clear nói rõ ràng the ship shows clear on the horizon con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trờiHoàn toàn, hẳn
he got clear away anh ta đi mất hẳnTách ra, ra rời, xa ra, ở xa
to keep clear of a rock tránh xa tảng đá (thuyền) to get clear đi xa, tránh xaNgoại động từ
Làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
to clear the air làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) to clear the throat đằng hắng, hắng giọng to clear a mystery làm sáng tỏ một điều bí ẩnTự bào chữa, thanh minh, minh oan
I'll easily clear myself. Tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng.Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
to clear a yard of rubbish dọn sạch rác rưởi ở sân to clear a chimney nạo ống khói to clear land phá hoang to clear the table dọn bàn clear the way! đứng dãn ra!Vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
to clear the letter-box lấy thư to clear these boxes out of the way mang những cái hòm này ra chỗ khác to clear obstruction out of the way dọn sạch vật chướng ngạiVượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên
to clear a hedge vượt qua rào to clear the reefs tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)Lãi, lãi đứt đi
Trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
to clear debts thanh toán nợ to clear goods trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) to clear a ship làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến to clear the harbour rời bếnChuyển (séc)
to clear a cheque chuyển sécNội động từ, (thường) + .up
Sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)
( (thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)
(hàng hải) rời bến
the ship cleared for Shanghai yesterday con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua to clear from a port đến bến( + away, off, out) chuồn, cút, tẩu
clear out! cút ngay!Tan đi, tiêu tan, tan biến
(từ lóng) biến mất (người)
Cấu trúc từ
as clear as day
as clear as the sun at noonday
Rõ như ban ngày
as clear as that two and two make four
rõ như hai với hai là bốnthe coast is clear
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trởto get away clear
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trởto get away clear
giũ sạch đượcin clear
viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mãto clear away
lấy đi, dọn đi, mang đi to clear away the table thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) Làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)to clear off
trả hết, thanh toán (nợ nần...)to clear out
quét sạch, vét sạch, dọn sạch to clear someone out (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi to clear out a stock bán tống bán tháo hàng tồn khoto clear up
dọn dẹp (một căn buồng) Làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề) Làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)Hình thái từ
- so sánh hơn : clearer
- so sánh nhất : the clearest
- Ved : cleared
- Ving : clearing
Chuyên ngành
Toán & tin
làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)
Ô tô
Dầu bóng
Cơ khí & công trình
thông (ống)
Giao thông & vận tải
rời ga
thông (đường)
Môi trường
làm trong sạch
Xây dựng
khai phá
khai quang
mở vỉa
sới đất
sáng sủa
thông lỗ
trong sạch
Kỹ thuật chung
khoảng trống
dễ hiểu
clear cryptographic key khóa mật mã dễ hiểu clear text văn bản dễ hiểudọn sạch
đưa về không
nhổ rễ
làm sạch
clear coat or lacquer làm sạch lớp sơn ngoài clear finish sự làm sạch bề mặtlàm sạch (dụng cụ)
lọc
phát quang
rõ
rời bến
sạch
clear (vs) làm sạch clear area vùng sạch clear band dải sạch Clear Channel Capability (CCC) tính năng kênh sạch clear coat or lacquer làm sạch lớp sơn ngoài clear entry mục sạch clear finish sự làm sạch bề mặt clear plasma thể điện tương sạch Contractor to Keep Site Clear nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch Site, Contractor to Keep Clear nhà thầu phải giữ công trình gọn sạchsáng
clear air bầu trời trong sáng clear air thời tiết trong sáng Clear Carry Flag (CLCF) cờ xóa mang sang Clear to send (CS) sẵn sàng để gửi Clear to send (CTS) sẵn sàng để gửi clear to send (CTS) sẵn sàng gởi clear To send signal (CTS) tín hiệu sẵn sàng để truyền clear up a matter làm sáng tỏ một vấn đề clear-obscure độ sáng tối clear-to-send sẵn sàng để truyền CTS clear to send signal tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền Secondary Clear To Send (SCTS) tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp haitrống
clear air bầu trời trong sáng clear air thời tiết trong sáng clear area vùng trống clear display màn hình trống clear distance khoảng cách mép trong clear film màng trong clear glass kính trong clear glaze men trong clear ice nước đá trong suốt clear ice generator máy làm (nước) đá trong suốt clear ice generator [machine máy làm (nước) đá trong suốt clear ice machine máy làm (nước) đá trong suốt clear ice maker máy làm (nước) đá trong suốt clear ice making machine máy làm (nước) đá trong suốt clear ice making plant trạm nước đá trong suốt clear memory bộ nhớ trống clear pond bể làm trong Clear Screen (CLS) màn trong suốt clear spacing khoảng trống clear spacing quãng trống clear span khẩu độ trống clear span khoảng cách trống (nhịp trống) clear spot vết trong clear stained-glass window vách kính trong suốt clear storage bộ nhớ trống clear varnish sơn trong (suốt) clear varnish vécni trong clear varnish vécni trong suốt clear water nước được làm trong clear water nước trong clear well giếng làm trong clear zone vùng trống clear-water reservoir bể chứa nước trongKinh tế
bán rẻ
bán thanh lý (hàng tồn)
bán tống
chuẩn thuận
to clear time chuẩn thuận thời lượngquyết toán
thanh toán
be clear of debt thanh toán dứt nợ both sides clear tiền và hàng đã thanh toán xong clear a bill (to...) thanh toán một phiếu khoánthanh toán (một chi phiếu)
thanh toán séc
thông quan
clear a port (to...) thông quan ra cảng clear a ship inwards (to...) thông quan vào cảng clear a ship outwards (to...) thông quan ra cảng clear goods (to...) thông quan hàng hóathu hoạch ròng
trả hết (nợ)
trả thuế quan (để lấy hàng ra)
trả xong
trang trải bù trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
clarion , crystal , fair , fine , halcyon , light , luminous , pleasant , rainless , shining , shiny , sunny , sunshiny , unclouded , undarkened , undimmed , apprehensible , audible , clear-cut , coherent , comprehensible , conspicuous , definite , distinct , evident , explicit , express , graspable , incontrovertible , intelligible , knowable , legible , loud enough , lucent , lucid , manifest , obvious , open and shut , palpable , patent , perceptible , perspicuous , plain , precise , pronounced , readable , recognizable , sharp , simple , spelled out , straightforward , transparent , transpicuous , unambiguous , unblurred , uncomplicated , unequivocal , unmistakable , unquestionable , bare , empty , free , smooth , stark , unhampered , unimpeded , unlimited , unobstructed , vacant , vacuous , void , apparent , cloudless , crystal clear , crystalline , glassy , limpid , pellucid , pure , see-through , thin , tralucent , translucent , translucid , absolved , blameless , clean , cleared , discharged , dismissed , exculpated , exonerated , guiltless , immaculate , innocent , sinless , stainless , unblemished , uncensurable , undefiled , untarnished , untroubled , absolute , confirmed , convinced , decided , positive , resolved , satisfied , sure , flawless , unmarked , open , unblocked , noticeable , observable , visible , broad , categorical , specificverb
ameliorate , break up , brighten , burn off , clarify , cleanse , disencumber , disengage , disentangle , eliminate , empty , erase , extricate , free , lighten , loosen , lose , meliorate , open , purify , refine , rid , rule out , shake off , sweep , throw off , tidy , unblock , unburden , unclog , unload , unloose , unpack , untie , vacate , void , wipe , absolve , acquit , defog , discharge , disculpate , emancipate , exculpate , exonerate , explain , find innocent , let go , let off , let off the hook , release , relieve , set free , vindicate , hurdle , leap , miss , negotiate , overleap , surmount , vault , accumulate , acquire , clean up * , earn , gain , gather , get , glean , make , net , obtain , pick up , realize , reap , receive , secure , winTừ trái nghĩa
adjective
cloudy , dark , dim , dull , fuzzy , gloomy , shadowy , unclear , ambiguous , indistinct , mysterious , obscure , unintelligible , vague , blocked , clogged , closed , congested , hindered , clouded , foggy , obscured , smudged , culpable , guilty , responsible , uncertainverb
clutter , pile up , condemn , find guilty , sentence , hit , run into Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Clear »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Môi trường | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô | Toán & tin
tác giả
Black coffee, Bạch Khai Tâm, Outsider, Admin, Khách, Nothingtolose, ngoc hung, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Clear
-
Nghĩa Của "clear" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Bản Dịch Của Clear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
CLEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Clear Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Clear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dung Dịch Clear Extra Strength Anti-Redness Exfoliating Solution ...
-
Dung Dịch Dưỡng ẩm Chuyên Sâu Obagi Active Base Clear Lotion
-
Dung Dịch Khử Trùng Contact Lens Clear Care Triple Action 355ml
-
Dung Dịch Vệ Sinh Và Làm Trong Kính Lái Sonax Xtreme Clear View 1 ...
-
Menard Fairlucent Clear Lotion A
-
Intensive Clear: Dung Dịch Chuyên Lau Sach Bụi - Osmo
-
Dung Dịch Làm Sạch Da, Loại Bỏ Tế Bào Chết, Giảm Dầu
-
Dung Dịch Paula's Choice BHA 2% Clear Regular Strength Anti ...
-
Dung Dịch Rửa Kính Và Vết Bẩn Wax One Clear Vision 135ml
-
Dung Dịch Trị Mụn 2% BHA Clear Anti-Redness Paula's Choice 118 Ml
-
Dung Dịch Chấm Mụn 2 Lớp Neogen Dermalogy A-Clear AID ...
-
Dung Dịch Loại Bỏ Tế Bào Chết, Khắc Phục Mụn Chuyên Sâu Clear ...
-
Dung Dịch Làm Sạch Kính Lái - Sonax Xtreme Clear View 1:100
-
Nghĩa Của Từ : Clear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...