Nghĩa Của Từ : Clear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: clear Best translation match:
English Vietnamese
clear * tính từ - trong, trong trẻo, trong sạch =clear water+ nước trong =a clear sky+ bầu trời trong sáng =a clear voice+ giọng nói trong trẻo =clear concience+ lương tâm trong sạch - sáng sủa, dễ hiểu =a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu =a clear style+ văn sáng sủa =to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu =to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa - thông trống, không có trở ngại (đường xá) =to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt =the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ - thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết =to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần =to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi - trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn =a clear profit+ toàn bộ tiền lãi =a clear month+ tháng đủ =two clear days+ hai ngày tròn =clear 10đ+ đúng 10đ không kém - chắc, chắc chắn =I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng !as clear as day !as clear as the sun at noonday - rõ như ban ngày !as clear as that two and two make four - rõ như hai với hai là bốn !the coast is clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở !to get away clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở !to get away clear - giũ sạch được !in clear - viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã * phó từ - rõ ràng =to speak clear+ nói rõ ràng =the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời - hoàn toàn, hẳn =he got clear away+ anh ta đi mất hẳn - tách ra, ra rời, xa ra, ở xa =to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền) =to get clear+ đi xa, tránh xa * ngoại động từ - làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ =to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) =to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng =to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn - tự bào chữa, thanh minh, minh oan =I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng - dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo =to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân =to clear a chimnery+ nạo ống khói =to clear land+ phá hoang =to clear the table+ dọn bàn =clear the way!+ đứng dãn ra! - vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi =to clear the letter-box+ lấy thư =to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác =to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại - vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên =to a hedge+ vượt qua rào =to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...) - lãi, lãi đứt đi - trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến =to clear dedts+ thanh toán nợ =to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) =to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến =to clear the harbour+ rời bến - chuyển (séc) =to clear a cheque+ chuyển séc * nội động từ, (thường) + up - sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt) - ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...) - (hàng hải) rời bến =the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua =to clear from a port+ đến bến - (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu =clear out!+ cút ngay! - tan đi, tiêu tan, tan biến - (từ lóng) biến mất (người) !to clear away - lấy đi, dọn đi, mang đi =to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) - làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù) !to clear off - trả hết, thanh toán (nợ nần...) !to clear out - quét sạch, vét sạch, dọn sạch =to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi =to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho !to clear up - dọn dẹp (một căn buồng) - làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...) - làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
Probably related with:
English Vietnamese
clear ai ; an toa ; an toàn cả ; an toàn không ; an toàn ; biến ; bá ơi ; báo ; bóng ; bạc ; bầu ; bỏ ; bứt đầu ; chàng ; chạy ; chắc lắm ; chắc ; chắn ; chứ không ; chứng tỏ ; claire ; coi chừng ; còn ai ; có hiểu ; có rõ không ; có rõ ; có ; có đường ; cú ; cứu ; di tản ; di ; dáng gì ; dạ vâng ; dẹp ; dễ hiểu ; dọn chỗ ; dọn dẹp ; dọn rồi ; dọn sạch sẽ ; dọn sạch ; dọn trống ; dọn xong ; dọn ; dọn đi hết ; fbi ; giúp ; giải thích thêm ; giải thích ; giải toả ; giải tán ; giải tán đi ; giải ; gàng ; gì ; gọn gàng ; gọn khỏi ; gột ; ha ̃ ; hiểu rõ hơn ; hiểu rõ rồi ; hiểu rõ ; hiểu rồi ; hiểu ; hoàn toàn ; hãy dọn dẹp ; hè thoáng ; hết tắc ; hết ; khai ; không co ́ ai ; không có ai cả ; không có ai ; không có gì ; không có người ; không có ; không muốn làm cho họ đau ; không ; khỏe ; khỏi cản đường ; khỏi ; kiểm tra ; kết nối lại ; kết nối ; lau sạch ; leo ; làm rõ ; làm sạch ; làm trong sạch ; làm ; làm ơn ; lên ; lại trong ; lục soát ; moi sạch ; moi ; nghe rõ ; ngũ ; nhìn ; nhóm hai ; nhận thấy rõ ; nào ; nêu rõ ; nói chưa rõ ; nói rõ chuyện này ; nói rõ chuyện ; nói rõ ; nạp xong ; nạp đầy ; nắm rõ ; nằm trong ; o ; phá ; quang ; quang đãng ; quá rõ ràng ; quét dọn ; quét sạch ; quên hết ; quên ; ra khỏi ; ra ngay ; ra ; ro ; ro ̃ ra ; ro ̃ ; ràng rằng ; ràng rồi ; ràng ; rõ chưa ; rõ chứ ; rõ có ; rõ là ; rõ lắm ; rõ mọi chuyện ; rõ mọi ; rõ ngay ; rõ nhé ; rõ như ban ; rõ ràng là ; rõ ràng ra ; rõ ràng rằng ; rõ ràng rồi ; rõ ràng ; rõ rằng ; rõ rệt ; rõ rồi ; rõ ; rõ đi ; rõ điều ; rút khỏi ; rất rõ ràng ; rồi ; rửa cho sạch ; rửa sạch ; sa ; sa ̣ ch ; suốt ; sàng ; sáng không ; sáng ra ; sáng suốt ; sáng sủa ; sáng tỏ ; sáng ; sơ tán ; sơ ; sạch sẽ ; sạch ; sẵn sàng ; sẽ lấy ; sự hiểu rõ ; thanh sạch ; thoáng ; thoát khỏi ; thoát ; thoát được an toàn ; thoát được ; thoải mái ; thoải mái đó ; thuốc ; thích ; thông suốt ; thông thoáng ; thông ; thông đường ; thư giãn ; thận ; thật rõ ràng ; tinh sạch ; toàn thoát khỏi ; toàn ; tra ; trong suốt ; trong sạch ; trong vắt ; trong ; tránh khỏi ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trô ; trắng trơn ; trống không ; trống rồi ; trống rỗng ; trống ; tĩnh ; tản ; tấn công ; tất nhiên rồi ; tầm ; tỉnh táo ; tỏ ; tống ; tự do ; vâng ; vẫn ổn ; vết ; vị gì ; xa ra một chút ; xa ; xong rồi ; xong ; xoá sạch ; xoá ; xâm ; xéo ; xóa bỏ mọi chuyện trong quá ; xóa cho ; xóa mọi ; xóa ; xử lý ; óc ; đi chỗ khác ; đi khỏi ; đi thẳng ; đi ; đây rõ ràng ; đã an toàn ; đã chắc chắn ; đã dọn sạch ; đã quá rõ ràng ; đã rõ ràng rồi ; đã rõ ; đã sạch ; đã trống ; đã tính ; đã xử ; được gì ; được rồi ; được thông quan ; được thông ; được xóa ; được ; đẩy ; đằng kia ; đủ rồi ; ́ ai ; ̃ ; ổn cả ; ổn thoả ; ổn ; “ dọn sạch ” ;
clear ai ; an toa ; an toàn cả ; an toàn không ; an toàn ; biến ; bá ơi ; báo ; bóng ; bạc ; bầu ; bỏ ; bứt đầu ; chàng ; chạy ; chắc lắm ; chắc ; chắn ; chứng tỏ ; chừng ; chừng đó ; claire ; coi chừng ; còn ai ; có hiểu ; có rõ không ; có rõ ; có ; cú ; cứu ; di tản ; di ; dáng gì ; dạ vâng ; dẹp ; dễ hiểu ; dọn chỗ ; dọn dẹp ; dọn rồi ; dọn sạch sẽ ; dọn sạch ; dọn trống ; dọn xong ; dọn ; dọn đi hết ; fbi ; giúp ; giải thích thêm ; giải thích ; giải toả ; giải tán ; giải tán đi ; giải ; gàng ; gì ; gọn gàng ; gọn khỏi ; gột ; ha ̃ ; hiểu rõ hơn ; hiểu rõ rồi ; hiểu rõ ; hiểu rồi ; hiểu ; hoàn toàn ; hãy dọn dẹp ; hè thoáng ; hết tắc ; hết ; khai ; không co ́ ai ; không có ai cả ; không có ai ; không có gì ; không có người ; không có ; khỏe ; khỏi cản đường ; khỏi ; kiểm tra ; kết nối lại ; kết nối ; la ; lau sạch ; leo ; lu ; làm rõ ; làm sạch ; làm trong sạch ; làm ; lành ; lên ; lại trong ; lục soát ; minh ; moi sạch ; moi ; n ; nghe rõ ; ngũ ; nhóm hai ; nhận thấy rõ ; nhận ; nào ; nêu rõ ; nói chưa rõ ; nói rõ chuyện này ; nói rõ chuyện ; nói rõ ; nạp xong ; nạp đầy ; nắm rõ ; nằm trong ; o ; phá ; quang ; quang đãng ; quá rõ ràng ; quét dọn ; quét sạch ; quên hết ; quên ; ra khỏi ; ra ngay ; ra ; ro ; ro ̃ ra ; ro ̃ ; ràng rằng ; ràng rồi ; ràng ; rô ; rô ̀ ; rõ ch ° ; rõ chưa ; rõ chứ ; rõ có ; rõ là ; rõ lắm ; rõ mọi chuyện ; rõ mọi ; rõ ngay ; rõ nhé ; rõ như ban ; rõ ràng là ; rõ ràng ra ; rõ ràng rằng ; rõ ràng rồi ; rõ ràng ; rõ rằng ; rõ rệt ; rõ rồi ; rõ ; rõ đi ; rõ điều ; rút khỏi ; rảnh ; rất rõ ràng ; rồi ; rửa cho sạch ; rửa sạch ; sa ; suốt ; sàng ; sáng không ; sáng ra ; sáng suốt ; sáng sủa ; sáng tỏ ; sáng ; sơ tán ; sạch sẽ ; sạch ; sẵn sàng ; sẽ lấy ; sự hiểu rõ ; thanh sạch ; thoáng ; thoát khỏi ; thoát ; thoát được an toàn ; thoát được ; thoải mái ; thoải mái đó ; thuốc ; thông suốt ; thông thoáng ; thông ; thông đường ; thư giãn ; thản ; thận ; thật rõ ràng ; tinh sạch ; tiêu ; toàn thoát khỏi ; toàn ; tra ; trong suốt ; trong sạch ; trong vắt ; trong ; tránh khỏi ; tránh ra ; tránh xa ; tránh ; trô ; trắng trơn ; trống không ; trống rồi ; trống rỗng ; trống ; táo ; tâ ; tâ ́ ; tĩnh ; tản ; tấn công ; tất nhiên rồi ; tầm ; tỉnh táo ; tỏ ; tống ; tốt lắm ; tự do ; vâng ; vẫn ổn ; vắt ; vết ; vị gì ; xa ra một chút ; xa ; xong rồi ; xong ; xoá sạch ; xoá ; xâm ; xéo ; xóa cho ; xóa mọi ; xóa ; xử lý ; y rõ ch ° ; óc ; đi chỗ khác ; đi khỏi ; đi ; đây rõ ràng ; đã an toàn ; đã chắc chắn ; đã dọn sạch ; đã quá rõ ràng ; đã rõ ràng rồi ; đã rõ ; đã sạch ; đã trống ; đã tính kỹ ; đã xử ; đình ; được gì ; được rồi ; được thông quan ; được thông ; được xóa ; được ; đẩy ; đằng kia ; đủ rồi ; ̀ n ; ́ ai ; ̃ trong sa ; ̃ trong sa ̣ ; ổn cả ; ổn thoả ; ổn ;
May be synonymous with:
English English
clear; open a clear or unobstructed space or expanse of land or water
clear; unclutter rid of obstructions
clear; brighten; clear up; light up become clear
clear; authorise; authorize; pass grant authorization or clearance for
clear; doff; empty remove
clear; pass go unchallenged; be approved
clear; top pass by, over, or under without making contact
clear; clear up; crystalise; crystalize; crystallise; crystallize; elucidate; enlighten; illuminate; shed light on; sort out; straighten out make free from confusion or ambiguity; make clear
clear; net yield as a net profit
clear; net; sack; sack up make as a net profit
clear; bring in; earn; gain; make; pull in; realise; realize; take in earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
clear; deal sell
clear; acquit; assoil; discharge; exculpate; exonerate pronounce not guilty of criminal charges
clear; solve settle, as of a debt
clear; clear up free (the throat) by making a rasping sound
clear; clean; light; unclouded (of sound or color) free from anything that dulls or dims
clear; unmortgaged (especially of a title) free from any encumbrance or limitation that presents a question of fact or law
clear; clean-cut; clear-cut clear and distinct to the senses; easily perceptible
clear; well-defined accurately stated or described
clear; clean free of restrictions or qualifications
clear; decipherable; readable easily deciphered
clear; absolved; cleared; exculpated; exonerated; vindicated freed from any question of guilt
clear; percipient characterized by ease and quickness in perceiving
clear; clearly in an easily perceptible manner
May related with:
English Vietnamese
all-clear * danh từ - còi báo an (lúc báo động phòng không)
clear-cut * tính từ - rõ ràng, dứt khoát =clear-cut features+ những nét rõ ràng =a clear-cut stand+ lập trường dứt khoát
clear-sighted * tính từ - sáng suốt; nhìn xa thấy rộng
clear-sightedness * danh từ - óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng
clearing * danh từ - sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong =to await the clearing of the weather+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh - sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi - sự vượt qua; sự tránh né - (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...) - sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...) - sự thanh toán, sự trả hết (nợ...) - khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống - khu đất phá hoang (để trồng trọt) - (tài chính) sự chuyển (séc)
clearness * danh từ - sự trong trẻo (nước, không khí...) - sự rõ ràng, sự sáng tỏ - sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)
clear vision - (Tech) hình ảnh rõ [TV]; nhìn rõ
all clear * danh từ - (thường số ít) hiệu báo an
clear-eyed * tính từ - có đôi mắt tinh tường
clear-headed * tính từ - nhạy bén, nhạy cảm
clear-headedly * phó từ - nhạy bén, nhạy cảm
clear-headedness * danh từ - sự nhạy bén, sự nhạy cảm
clear-sightedly - xem clear-sighted
clear-starch * danh từ - hồ (để hồ quần áo)
cleared * tính từ - đã phát quang
crystal clear * tính từ - hoàn toàn trong suốt - dễ hiểu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Clear