Bản Dịch Của Clipper – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
clipper
noun Add to word list Add to word list ● in plural a tool for clipping kéo; tông đơ hedge clippers nail clippers. ● a type of fast sailing-ship thuyền cao tốc a tea clipper (=a sailing ship formerly used in the tea trade).(Bản dịch của clipper từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của clipper
clipper It does not follow, therefore, that this offence can be caused by the innocent gardener or hedge clipper busily trying to dispose of clippings. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The clipper was a load/store architecture, where arithmetic operations could only specify register or immediate operands. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It is the first clipper ship in this class since 1912. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She has a rounded chine with a sharp, convex clipper bow on a sloop hull. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Is any increase intended of the purchase price of these scissors and clippers? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Although clippers could be much faster than early steamships, they depended on the vagaries of the wind, while steamers could keep to a schedule. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The keen rivalry between clippers led to races over thousands of miles of seas; and upon the result thousands of dollars were often wagered. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Fingernails and toenails must be filed with an emery board; cutting them with a clipper is taboo. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của clipper
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (十九世紀的)快速帆船, (尤指修剪指甲、頭髮、電線或灌木的)剪子,剪具… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (19世纪的)快速帆船, (尤指修剪指甲、头发、电线或灌木的)剪子,剪具… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha clíper, cortaúñas, maquinilla… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha clipper, cortador de unha, máquina de cortar cabelo… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian tondeuse, clipper… Xem thêm makas, hızlı yelkenli, sürat teknesi… Xem thêm kniptang, klipper… Xem thêm nůžky, plachetnice (rychlá)… Xem thêm klipper… Xem thêm pemotong, kapal layar cepatp… Xem thêm เครื่องมือที่ใช้ในการตัด, ชนิดของเรือเร็ว… Xem thêm nożyce, kliper… Xem thêm sax, klippmaskin, klipper… Xem thêm penggunting, kapal layar… Xem thêm das Schneidegerät, der Schnellsegler… Xem thêm -saks, klippemaskin, (negle)klipper… Xem thêm машинка для стрижки, кліпер… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của clipper là gì? Xem định nghĩa của clipper trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
clink clip clip art clipboard clipper clipping clique cliquey clitoris {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add clipper to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm clipper vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Clippers
-
CLIPPERS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CLIPPERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Clippers | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Clipper - Clipper Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hair Clipper Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Top 13 Dịch Clippers
-
Trực Tiếp Trận Warriors Vs. Clippers Ngày 25 Tháng 4,[mes]
-
Search Results For Nba Vua Tên Lửa Sống【mes】Trực Tiếp ...
-
LA Clippers - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Xem Trực Tiếp Rockets Vs. Clippers ở đâu - .vn
-
Kênh 5 Trực Tiếp: Phát Trực Tiếp Thunder Vs. Clippers,[mes]
-
Sport5 Basketball - Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'clipper' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Phát Trực Tiếp Giải Vô địch Trẻ Thế Giới Argentina Anh,[mes]
-
Phát Trực Tiếp Ngày 7 Tháng 1 Giữa Warriors Vs. Clippers
-
Truyền Hình Trực Tiếp Trận Bán Kết Bóng Chuyền Nữ Thiên Tân Vs Liêu ...
-
Tìm Kiếm - VNPT