Bản Dịch Của Credit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
credit
noun /ˈkredit/ Add to word list Add to word list ● time allowed for payment of goods etc after they have been received sự cho chịu We don’t give credit at this shop. ● money loaned (by a bank). tín dụng ● trustworthiness regarding ability to pay for goods etc sự cho nợ Your credit is good. ● (an entry on) the side of an account on which payments received are entered bên có Our credits are greater than our debits. ● the sum of money which someone has in an account at a bank tiền gửi ngân hàng Your credit amounts to 2,014 dollars. ● belief or trust sự tín nhiệm This theory is gaining credit. ● American a certificate to show that a student has completed a course which counts towards his degree. tín chỉcredit
verb ● to enter (a sum of money) on the credit side (of an account) ghi vào bên có This cheque was credited to your account last month. ● (with with) to think of (a person or thing) as having tin rằng ai có cái gì He was credited with magical powers. ● to believe (something) to be possible tin Well, would you credit that!Xem thêm
creditable creditably creditor credits credit card be a credit to (someone) give (someone) credit (for something) on credit take (the) credit (for something)(Bản dịch của credit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của credit
credit The financial security of those who undertake unpaid caring work could be improved both by more adequate benefits and more comprehensive pension credits. Từ Cambridge English Corpus A preschool child does not choose to study another language because it would be interesting to do so, or would give her academic credits. Từ Cambridge English Corpus In general, all qualified employees are included in the pension plan and receive credits to their account each pay period. Từ Cambridge English Corpus Moreover, sometimes the sources of the recorded vocal sounds are credited in the sleeve notes. Từ Cambridge English Corpus What, however, should people receive tax credits for doing? Từ Cambridge English Corpus The "necessary evils" of social purity and censorship must be credited in part for our perception of individual writers and their literary legacy. Từ Cambridge English Corpus Open access prevailed, soft credits were offered and overcapitalisation quickly resulted. Từ Cambridge English Corpus Profitability may also be improved by lower fertilizer costs if nutrient credits are taken for applied manure. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B1,B1,B2Bản dịch của credit
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 表揚, 讚揚, 讚許… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 表扬, 赞扬, 赞许… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha reconocimiento, crédito, abonar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha crédito, saldo positivo, saldo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý श्रेय, नंतरच्या काळात वस्तू किंवा सेवांसाठी पैसे देण्याची एक पद्धत, सहसा व्याज तसेच मूळ पैसे देणे… Xem thêm つけ, 預金, 残高… Xem thêm kredi, taksit, takdir… Xem thêm réputation [feminine] de payer ses dettes, crédit [masculine], mérite [masculine]… Xem thêm crèdit, reconeixement, abonar… Xem thêm krediet, creditzijde, tegoed… Xem thêm பாராட்டு, ஒப்புதல் அல்லது மரியாதை, சரக்குகள் அல்லது சேவைகளுக்கு பின்னர் பணம் செலுத்தும் முறை… Xem thêm श्रेय, उधार, ब्याज के साथ-साथ मूल धन का भुगतान… Xem thêm જમા, શ્રેય, ધિરાણ… Xem thêm kredit, kreditværdighed, kreditpostering… Xem thêm kredit, kreditvärdighet, tillgodohavande… Xem thêm kredit, hutang, jumlah wang… Xem thêm der Kredit, der Ruf, das Haben… Xem thêm kreditt [masculine], ære [masculine], anerkjennelse [masculine]… Xem thêm صلہ, تعریف, ساکھ… Xem thêm кредит, кредитоспроможність, кредит рахунка… Xem thêm кредит, похвала, заслуга… Xem thêm ఘనత, ప్రశంస, ఆమోదం లేదా గౌరవం.… Xem thêm دَيْن, رَصيد, تَقْدير… Xem thêm কৃতিত্ব, প্রশংসা, অনুমোদন বা সম্মান… Xem thêm úvěr, důvěra, kredit… Xem thêm kredit, pinjaman, saldo… Xem thêm ระยะเวลาที่ให้สินเชื่อ, สินเชื่อ, ความไว้วางใจในการชำระค่าสินค้า… Xem thêm kredyt, uznanie, wpłata… Xem thêm 신용 거래, 잔고, 인정… Xem thêm credito, merito, credito (formativo)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của credit là gì? Xem định nghĩa của credit trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
crèche credibility credible credibly credit credit card creditable creditably creditor {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của credit trong tiếng Việt
- on credit
- credit card
- be a credit to (someone)
- take (the) credit (for something)
- give (someone) credit (for something)
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add credit to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm credit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Credit Sang Tiếng Việt
-
CREDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Credit - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Credit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Credit Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'credit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Credit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Credit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GIVE CREDIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Làm Thế Nào để được 45 Ngày Miễn Lãi Khi Dùng Thẻ Tín Dụng? - HSBC
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'credit Card' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
7 Cách Thanh Toán Dư Nợ Thẻ Tín Dụng HSBC
-
Giới Thiệu - Home Credit Vietnam
-
Số Dư Trong Tài Khoản App Store Và Itunes - Apple
-
FE Credit – Wikipedia Tiếng Việt