Credit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈkɹɛdɪt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛdɪt
Danh từ
credit /ˈkrɛ.dɪt/
- Sự cho vay, cho thiếu, cho chịu. to buy on credit — mua chịu (mua nhưng trả tiền sau) to sell on credit — bán gối đầu, bán chịu to get/refuse credit — cho/không cho thiếu, không cho gối đầu to offer interest-free credit — cho vay không lãi Your credit limit is now £2000 — mức vay hiện thời là £2000
- Tiền cho vay, cho thiếu, cho chịu. The bank refused further credit to the company. — Ngân hàng từ chối cho công ti vay thêm
- Tiền có trong tài khoản. You have a credit balance of £250. — Tài khoản hiện có £250
- Số tiền chuyển khoản. a credit of £50 — chuyển khoản £50 You'll be paid by direct credit into your bank account. — Chúng tôi sẽ chuyển khoản cho bạn
- Khoản tiền khấu trừ (trước khi bị thuế) a tax credit — khoản khấu trừ thuế
- Sự tin, lòng tin. to give credit to a story — tin một câu chuyện
- Danh tiếng; danh vọng, uy tín. a man of the highest credit — người có uy tín nhất to do someone credit; to do credit to someone — làm ai nổi tiếng to add to someone's credit — tăng thêm danh tiếng cho ai
- Nguồn vẻ vang; sự vẻ vang. he is a credit to the school — nó làm vẻ vang cho cả trường
- Thế lực, ảnh hưởng.
- Công trạng. to take (get) credit for; to have the credit of — hưởng công trạng về (việc gì)
- (Kế toán) Bên có.
Thành ngữ
- to give someone credit for:
- Ghi vào bên có của ai (một món tiền... ).
- Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì).
- to one's credit: dùng để chỉ cái gì đó đáng khen đã đạt được, đặc biệt là bất chấp khó khăn.
Ngoại động từ
credit ngoại động từ /ˈkrɛ.dɪt/
- Tin. to credit a story — tin một câu chuyện
- Công nhận, cho là. to credit someone with courage — công nhận ai là can đảm
- (Kế toán) Ghi có; vào sổ bên có.
Chia động từ
credit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to credit | |||||
| Phân từ hiện tại | crediting | |||||
| Phân từ quá khứ | credited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | credit | credit hoặc creditest¹ | credits hoặc crediteth¹ | credit | credit | credit |
| Quá khứ | credited | credited hoặc creditedst¹ | credited | credited | credited | credited |
| Tương lai | will/shall²credit | will/shallcredit hoặc wilt/shalt¹credit | will/shallcredit | will/shallcredit | will/shallcredit | will/shallcredit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | credit | credit hoặc creditest¹ | credit | credit | credit | credit |
| Quá khứ | credited | credited | credited | credited | credited | credited |
| Tương lai | weretocredit hoặc shouldcredit | weretocredit hoặc shouldcredit | weretocredit hoặc shouldcredit | weretocredit hoặc shouldcredit | weretocredit hoặc shouldcredit | weretocredit hoặc shouldcredit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | credit | — | let’s credit | credit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “credit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛdɪt
- Vần:Tiếng Anh/ɛdɪt/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Kế toán
- Tài chính
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Từ Credit Sang Tiếng Việt
-
CREDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Credit - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Credit Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'credit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Credit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Bản Dịch Của Credit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Credit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GIVE CREDIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Làm Thế Nào để được 45 Ngày Miễn Lãi Khi Dùng Thẻ Tín Dụng? - HSBC
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'credit Card' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
7 Cách Thanh Toán Dư Nợ Thẻ Tín Dụng HSBC
-
Giới Thiệu - Home Credit Vietnam
-
Số Dư Trong Tài Khoản App Store Và Itunes - Apple
-
FE Credit – Wikipedia Tiếng Việt