Credit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɛ.dɪt/
Hoa Kỳ[ˈkrɛ.dɪt]

Danh từ

[sửa]

credit /ˈkrɛ.dɪt/

  1. Sự cho vay, cho thiếu, cho chịu. to buy on credit — mua chịu (mua nhưng trả tiền sau) to sell on credit — bán gối đầu, bán chịu to get/refuse credit — cho/không cho thiếu, không cho gối đầu to offer interest-free credit — cho vay không lãi Your credit limit is now £2000 — mức vay hiện thời là £2000
  2. Tiền cho vay, cho thiếu, cho chịu. The bank refused further credit to the company. — Ngân hàng từ chối cho công ti vay thêm
  3. Tiền có trong tài khoản. You have a credit balance of £250. — Tài khoản hiện có £250
  4. Số tiền chuyển khoản. a credit of £50 — chuyển khoản £50 You'll be paid by direct credit into your bank account. — Chúng tôi sẽ chuyển khoản cho bạn
  5. Khoản tiền khấu trừ (trước khi bị thuế) a tax credit — khoản khấu trừ thuế
  1. Sự tin, lòng tin. to give credit to a story — tin một câu chuyện
  2. Danh tiếng; danh vọng, uy tín. a man of the highest credit — người có uy tín nhất to do someone credit; to do credit to someone — làm ai nổi tiếng to add to someone's credit — tăng thêm danh tiếng cho ai
  3. Nguồn vẻ vang; sự vẻ vang. he is a credit to the school — nó làm vẻ vang cho cả trường
  4. Thế lực, ảnh hưởng.
  5. Công trạng. to take (get) credit for; to have the credit of — hưởng công trạng về (việc gì)
  6. (Kế toán) Bên có.

Thành ngữ

[sửa]
  • to give someone credit for:
    1. Ghi vào bên có của ai (một món tiền... ).
    2. Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì).
  • to one's credit: dùng để chỉ cái gì đó đáng khen đã đạt được, đặc biệt là bất chấp khó khăn.

Ngoại động từ

[sửa]

credit ngoại động từ /ˈkrɛ.dɪt/

  1. Tin. to credit a story — tin một câu chuyện
  2. Công nhận, cho là. to credit someone with courage — công nhận ai là can đảm
  3. (Kế toán) Ghi có; vào sổ bên có.

Chia động từ

[sửa] credit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to credit
Phân từ hiện tại crediting
Phân từ quá khứ credited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại credit credit hoặc creditest¹ credits hoặc crediteth¹ credit credit credit
Quá khứ credited credited hoặc creditedst¹ credited credited credited credited
Tương lai will/shall² credit will/shall credit hoặc wilt/shalt¹ credit will/shall credit will/shall credit will/shall credit will/shall credit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại credit credit hoặc creditest¹ credit credit credit credit
Quá khứ credited credited credited credited credited credited
Tương lai were to credit hoặc should credit were to credit hoặc should credit were to credit hoặc should credit were to credit hoặc should credit were to credit hoặc should credit were to credit hoặc should credit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại credit let’s credit credit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "credit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=credit&oldid=1819318” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Kế toán
  • Tài chính
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Từ Credit Sang Tiếng Việt