GIVE CREDIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIVE CREDIT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [giv 'kredit]give credit [giv 'kredit] cung cấp tín dụnggive creditproviding creditoffering creditthe supply of creditcho tín dụngfor credit
Ví dụ về việc sử dụng Give credit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Give credit trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dar crédito
- Người đan mạch - give kredit
- Thụy điển - ge beröm
- Na uy - gi kreditt
- Hà lan - krediet geven
- Tiếng do thái - לתת קרדיט
- Người hungary - hitelezni
- Tiếng slovak - dať úver
- Tiếng hindi - श्रेय देते हैं
- Bồ đào nha - dar crédito
- Người ý - dare credito
- Tiếng phần lan - antaa tunnustusta
- Tiếng croatia - dati kredit
- Séc - zásluhu
- Tiếng nga - отдать должное
- Tiếng đức - kredit geben
- Hàn quốc - give credit
- Người hy lạp - δίνουν πίστωση
- Người ăn chay trường - даде кредит
- Tiếng rumani - da credit
- Tiếng mã lai - memberi kredit
- Thái - ให้เครดิต
Từng chữ dịch
givecung cấp chomang lại chomang đến chogiveđộng từđưatặngcredittín dụngtín chỉcreditđộng từcredit give companiesgive each childTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt give credit English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Credit Sang Tiếng Việt
-
CREDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Credit - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Credit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Credit Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'credit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Credit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Bản Dịch Của Credit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Credit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Làm Thế Nào để được 45 Ngày Miễn Lãi Khi Dùng Thẻ Tín Dụng? - HSBC
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'credit Card' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
7 Cách Thanh Toán Dư Nợ Thẻ Tín Dụng HSBC
-
Giới Thiệu - Home Credit Vietnam
-
Số Dư Trong Tài Khoản App Store Và Itunes - Apple
-
FE Credit – Wikipedia Tiếng Việt