Bản Dịch Của Diligent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
diligent
adjective /ˈdilidʒənt/ Add to word list Add to word list ● conscientious; hardworking siêng năng a diligent student.Xem thêm
diligently diligence(Bản dịch của diligent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của diligent
diligent Children with good executive function skills are diligent, well organized, disciplined in completing tasks, and strategic in their approach to resolving problems. Từ Cambridge English Corpus She should be a skilful and diligent household manager, responsible for methodical organization, cleanliness, tidiness and frugal budgeting. Từ Cambridge English Corpus It was the hard-working, entrepreneurial, charitable middling townsman, and his equally diligent wife; the characters who now, quite self-consciously, occupied this typical urban middling order. Từ Cambridge English Corpus The processes of urbanization, local politics and strategies of social control have been charted through detailed and diligent empirical work. Từ Cambridge English Corpus What is required is to make a ' diligent culture of himself ', asking himself the reason why things have gone either right or wrong. Từ Cambridge English Corpus The calligraphy translates as: 'diligent, rigorous, practical and realistic, and creative'. Từ Cambridge English Corpus He was the most diligent investigator of the peculiar, and the most exalted philosopher. Từ Cambridge English Corpus The question is whether anyone should care how diligent these officials really are. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của diligent
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 認真刻苦的,勤奮的,勤勞的, 細致的,潛心的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 认真刻苦的,勤奋的,勤劳的, 细致的,潜心的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha diligente, diligente [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha diligente, aplicado/-da [masculine-feminine], diligente [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian dikkatli, çalışkan, gayretli… Xem thêm appliqué/-ée, minutieux/-euse, appliqué… Xem thêm 勤勉(きんべん)な… Xem thêm ijverig… Xem thêm pilný, pracovitý… Xem thêm omhyggelig, flittig… Xem thêm rajin… Xem thêm ขยันหมั่นเพียร… Xem thêm pilny… Xem thêm flitig, arbetsam… Xem thêm rajin… Xem thêm emsig… Xem thêm flittig, arbeidsom… Xem thêm старанний, ретельний… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của diligent là gì? Xem định nghĩa của diligent trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dilapidation dilate dilemma diligence diligent diligently dilly-dally dilute dilution {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add diligent to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm diligent vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Siêng Năng In English
-
SIÊNG NĂNG - Translation In English
-
Siêng Năng In English - Glosbe Dictionary
-
Siêng Năng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SIÊNG NĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SIÊNG NĂNG In English Translation - Tr-ex
-
SIÊNG NĂNG TRONG VIỆC In English Translation - Tr-ex
-
Siêng Năng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Definition Of Siêng Năng - VDict
-
Meaning Of 'siêng Năng' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Siêng Năng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Siêng Năng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nghĩa Của Từ : Siêng Năng | Vietnamese Translation
-
Translation For "siêng Năng" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Results For Siêng Năng Translation From Vietnamese To English