SIÊNG NĂNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › siêng-năng
Xem chi tiết »
translations siêng năng · assiduous. adjective. GlosbeMT_RnD · diligent. adjective. Vậy chúng ta có thật sự cảnh giác và siêng năng không? So are we really being ...
Xem chi tiết »
bản dịch siêng năng · assiduous. adjective. GlosbeMT_RnD · diligent. adjective. Vậy chúng ta có thật sự cảnh giác và siêng năng không? So are we really being ...
Xem chi tiết »
siêng năng {tính từ} ; assiduous · (từ khác: cần cù) ; industrious · (từ khác: chuyên cần, cần cù) ; laborious · (từ khác: cần cù, chịu khó, chăm chỉ) ; studious · (từ ...
Xem chi tiết »
Examples of using Siêng năng in a sentence and their translations · Bạn nhận được gì khi bạn kết hợp ba người lùn siêng năng sở hữu một mỏ khổng lồ với rất ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SIÊNG NĂNG TRONG VIỆC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SIÊNG NĂNG TRONG VIỆC" ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard - working. Siêng năng là biểu hiện ở sự cần cù, tự giác, miệt mài, làm việc thường xuyên và đều đặn.
Xem chi tiết »
Words contain "siêng năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: industriousness assiduousness diligent gumptious assiduous industrious ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "siêng năng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
siêng năng = adj diligent, assiduous tính từ diligent, assiduous.
Xem chi tiết »
Siêng năng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Search Query: siêng năng. Best translation match: Vietnamese, English. siêng năng. * adj - diligent, assiduous. Probably related with: Vietnamese, English.
Xem chi tiết »
Translation of «siêng năng» in English language: «diligent» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "siêng năng" into English. Human translations with examples: dreamy, eleocharis, she's dedicated.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · siêng năng. a diligent student. ... Từ Cambridge English Corpus. Despite a diligent search no peridotite or other deepseated xenoliths have ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Siêng Năng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề siêng năng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu