Bản Dịch Của Earth – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
earth
noun /əːð/ Add to word list Add to word list ● the third planet in order of distance from the Sun; the planet on which we live trái đất Is Earth nearer the Sun than Mars is? the geography of the earth. ● the world as opposed to heaven trần gian heaven and earth. ● soil đất Fill the plant pot with earth. ● dry land; the ground mặt đất the earth, sea and sky. ● a burrow or hole of an animal, especially of a fox. hang thú ● (a wire that provides) an electrical connection with the earth. dây tiếp đấtearth
verb ● to connect to earth electrically tiếp đất Is your washing machine properly earthed?Xem thêm
earthen earthly earthenware earthquake earth science earthworm on earth run to earth(Bản dịch của earth từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của earth
earth The walls of the round and rectangular buildings were simply founded on earth and were all built of loam. Từ Cambridge English Corpus In realizing this, we learn that the environment of bodies on the earth's surface is anisotropic and that this is detectable independently of projectiles' motion. Từ Cambridge English Corpus Unlike on the earth, space operations require the ability to work in the unstructured environment. Từ Cambridge English Corpus Finally, the ritual hierarchies that currently exist in many cases between earth shrines of different villages can often be interpreted as sedimented settlement history. Từ Cambridge English Corpus Modelling the global carbon cycle for the past and future evolution of the earth system. Từ Cambridge English Corpus Also, three of the vessels had been broken by the weight of the earth that had been used to fill the shaft. Từ Cambridge English Corpus The person's motion relative to the room or drum is real, just as his stasis relative to the earth is real. Từ Cambridge English Corpus Both the light and the dark side of the earth's satellite shine out into space with shimmering iridescence. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2,B2Bản dịch của earth
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 行星, 地球, 世界… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 行星, 地球, 世界… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha la Tierra, tierra, toma de tierra… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha a Terra, terra, aterrar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý शुक्र आणि मंगळ यांच्यामध्ये सूर्यापासून अंतराच्या क्रमाने तिसरा ग्रह ज्या जागेवर आपण राहतो, पृथ्वी, जमीन… Xem thêm 土, 地面, 地球(きゅう)… Xem thêm dünya, toprak, yer… Xem thêm terre [feminine], terre, tanière… Xem thêm terra… Xem thêm aarde, hol, aardverbinding… Xem thêm சூரியனிடமிருந்து, வீனஸ் மற்றும் செவ்வாய் கிரகங்களுக்கு இடையில் தூரத்தின் வரிசையில் மூன்றாவது கிரகம், நாம் வாழும் உலகம்… Xem thêm पृथ्वी, धरती, मिट्टी… Xem thêm પૃથ્વી, ધરતી, માટી… Xem thêm Jorden, jordkloden, verden… Xem thêm jord[en], jord, mark[en]… Xem thêm planet bumi, dunia, tanah… Xem thêm die Erde, der (Fuchs)Bau, die Erdung… Xem thêm Jorden [masculine], jord [masculine], jorda… Xem thêm زمین, کرۂ ارض, مٹی… Xem thêm земля, ґрунт, суша… Xem thêm Земля, земля, почва… Xem thêm భూమి, శుక్రుడు మరియు అంగారక గ్రహాల మధ్య సూర్యుడి నుండి వరస క్రమంలో మూడవ గ్రహం మరియు మనం నివసించే ప్రపంచం, ఆకాశం… Xem thêm تُراب… Xem thêm সৌরমন্ডলের তৃতীয় গ্রহ, পৃথিবী যেখানে আমরা বাস করি, পৃথিবীর স্থলভাগ… Xem thêm Země, země, zemina… Xem thêm bumi, dunia, tanah… Xem thêm โลก, ดิน, ผืนดิน… Xem thêm Ziemia, ziemia, uziemienie… Xem thêm 땅… Xem thêm terra, tana, mettere a terra… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của earth là gì? Xem định nghĩa của earth trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
earphones earplug earring earshot earth earth science earthen earthenware earthly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của earth trong tiếng Việt
- on earth
- earth science
- down-to-earth
- run to earth
- move heaven and earth
- the salt of the earth
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add earth to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm earth vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Earth Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Earth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Earth - Từ điển Anh - Việt
-
EARTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earth - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Earth | Vietnamese Translation
-
"earth" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earth Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Earth Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Earth - Từ điển Số
-
Những Thành Ngữ Với Từ Earth Trong Tiếng Anh - Dịch Thuật Lightway
-
Earth Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Earth Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Earth" | HiNative
-
ON THIS EARTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex