Earth - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | earth |
Thuật ngữ earthBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét)Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Earth
| |
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Earth là gì?
Earth có nghĩa là Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét)
- Earth có nghĩa là Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét)
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét) Tiếng Anh là gì?
Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét) Tiếng Anh có nghĩa là Earth.
Ý nghĩa - Giải thích
Earth nghĩa là Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét).
Đây là cách dùng Earth. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Earth là gì? (hay giải thích Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét) nghĩa là gì?) . Định nghĩa Earth là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earth / Đất nói chung (không phải cát, đá, đất sét). Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Earth Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Earth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Earth – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Earth - Từ điển Anh - Việt
-
EARTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earth - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Earth | Vietnamese Translation
-
"earth" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earth Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Earth Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Những Thành Ngữ Với Từ Earth Trong Tiếng Anh - Dịch Thuật Lightway
-
Earth Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Earth Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Earth" | HiNative
-
ON THIS EARTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex