Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
elegant
adjective /ˈeliɡənt/ Add to word list Add to word list ● having or showing stylishness thanh lịch elegant clothes You look elegant today.Xem thêm
elegance(Bản dịch của elegant từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của elegant
elegant The authors see language acquisition as part of "an elegant tapestry of multiplicity" (p. 87). Từ Cambridge English Corpus The perturbation analysis tends to be an elegant, though computationally demanding method. Từ Cambridge English Corpus The introduction of the techniques presented here allowed us to evolve towards much more elegant and compact encoding, without any overhead. Từ Cambridge English Corpus In other words, this is not a line of argument that is analytically elegant but largely irrelevant to real social processes. Từ Cambridge English Corpus A vocal delivery that might seem haughty or conceited, too mellifluous or elegant, excessively 'musical', or calculated to please others must be avoided. Từ Cambridge English Corpus The fragile community is an elegant ethnography on a very sensitive topic. Từ Cambridge English Corpus Unless one demonstration is more concise, elegant, or general than another, there is no reason to multiply proofs showing one and the same conclusion. Từ Cambridge English Corpus With respect to the problem of invisibility, the crystal metaphor offers an elegant solution. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của elegant
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 高雅的, 優雅的, (想法、計劃或辦法)巧妙的,簡捷的,簡練的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 高雅的, 优雅的, (想法、计划或办法)巧妙的,简捷的,简练的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha elegante, elegante [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha elegante, elegante [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सुसंस्कृत, वागण्या दिसण्यात रुबाबदार आणि आकर्षक, उत्कृष्ट अभिरुचि असलेली कल्पना… Xem thêm 上品な, 優雅(ゆうが)な… Xem thêm zarif, şık, çekici… Xem thêm élégant/-ante, élégant… Xem thêm elegant… Xem thêm elegant… Xem thêm தோற்றம் அல்லது நடத்தையில் அழகான மற்றும் கவர்ச்சிகரமான, ஒரு நேர்த்தியான யோசனை, திட்டம் அல்லது தீர்வு புத்திசாலி ஆனால் எளிமையானது… Xem thêm सुसंस्कृत, रुचिकर, सुंदर… Xem thêm સંસ્કારી, સ્વાદિષ્ટ, સુંદર… Xem thêm elegant, raffineret, udsøgt… Xem thêm elegant… Xem thêm anggun… Xem thêm elegant… Xem thêm elegant, smakfull… Xem thêm پُروقار, شستہ, خوش وضع… Xem thêm вишуканий, елегантний… Xem thêm элегантный, изысканный… Xem thêm సొగసైన, సోగసియానా ఆలోచన, ప్రణాళిక లేదా పరిష్కారం తెలివిగా మరియు సాధరణంగా ఉండటం… Xem thêm أنيق… Xem thêm মার্জিত, চেহারা বা আচরণে সুন্দর এবং আকর্ষণীয়, মার্জিত ধারণা… Xem thêm elegantní… Xem thêm bergaya… Xem thêm ทันสมัย… Xem thêm elegancki… Xem thêm 우아한… Xem thêm elegante… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của elegant là gì? Xem định nghĩa của elegant trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
electronic electronic mail electronics elegance elegant elegy element elementary elements {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add elegant to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm elegant vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Elegant Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Elegance Là Gì - .vn