Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
elegant
/'eligənt/
* tính từ
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
* danh từ
người thanh lịch, người tao nhã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elegant
* kỹ thuật
nhã nhặn
phong nhã
toán & tin:
tao nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elegant
refined and tasteful in appearance or behavior or style
elegant handwriting
an elegant dark suit
she was elegant to her fingertips
small churches with elegant white spires
an elegant mathematical solution--simple and precise and lucid
Antonyms: inelegant
suggesting taste, ease, and wealth
Synonyms: graceful, refined
displaying effortless beauty and simplicity in movement or execution
an elegant dancer
an elegant mathematical solution -- simple and precise
- elegant
- elegantly
- elegant brodiaea
- elegant habenaria
- elegant breadboard
- elegant cat's ears
- elegant programming
- elegant and sturdy package
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Elegant Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Elegance Là Gì - .vn