Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.lɪ.ɡənt/
Tính từ
[sửa]elegant /ˈɛ.lɪ.ɡənt/
- Thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc... ); nhã (văn).
- Cùi lách hạng nhất, chiến, cừ.
Danh từ
[sửa]elegant /ˈɛ.lɪ.ɡənt/
- Người thanh lịch, người tao nhã.
Tham khảo
[sửa]- "elegant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Elegant Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Elegance Là Gì - .vn