Bản Dịch Của Enjoy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
enjoy
verb /inˈdʒoi/ Add to word list Add to word list ● to find pleasure in thích thú He enjoyed the meal. ● to experience; to be in the habit of having (especially a benefit) có được He enjoyed good health all his life. enjoy must be followed by an object: He enjoys reading / We enjoyed ourselves.Xem thêm
enjoyable enjoyment enjoy oneself(Bản dịch của enjoy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của enjoy
enjoy In contrast, prima donnas who married men connected with the arts often enjoyed long careers. Từ Cambridge English Corpus First, large corporations enjoyed massive economic power to defeat unionization drives decisively. Từ Cambridge English Corpus Sudden increases in unemployment, however, promote uncertainty even for those enjoying high employment protection. Từ Cambridge English Corpus They resided in private bedrooms, sometimes accompanied by family members, dined with the doctors in the plush hall, and enjoyed a rich recreational program. Từ Cambridge English Corpus The letters also imply that he had enjoyed the nuns' hospitality on occasions. Từ Cambridge English Corpus They enjoyed drinking, saw its positive benefits, particularly that it was relaxing, and valued their social lives, which drinking was a part of. Từ Cambridge English Corpus The least adventurous listener will seek out compositions that are similar to those in her memory that she has enjoyed. Từ Cambridge English Corpus However, only five per cent of planters enjoyed the way of life described above. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A2,C2Bản dịch của enjoy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 樂趣, 享受…的樂趣, 喜愛… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 乐趣, 享受…的乐趣, 喜爱… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha disfrutar de, gozar de, disfrutar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha desfrutar de, gostar de, curtir… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आनंद घेणे… Xem thêm ~を楽しむ, 楽(たの)しむ, 利益(りえき)を得(え)る… Xem thêm hoşlanmak, sevmek, zevk almak… Xem thêm aimer, apprécier, jouir de… Xem thêm gaudir de… Xem thêm genieten van, genieten… Xem thêm ஏதோவொன்றிலிருந்து இன்பம் பெற, நல்ல அல்லது அதிர்ஷ்டமான ஒன்றைப் பெற… Xem thêm आनंद उठाना, किसी चीज का आनंद लेना, किसी चीज़ का लाभ… Xem thêm આનંદ માણવો, મજા માણવી, ભોગવવું… Xem thêm nyde, nyde godt af… Xem thêm njuta av, tycka om, åtnjuta… Xem thêm menikmati, gembira… Xem thêm genießen, sich erfreuen… Xem thêm ha glede av, like, nyte… Xem thêm لطف اندوز ہونا, اچھا لگنا, اچھی حالت میں رہنا… Xem thêm мати задоволення, мати… Xem thêm ఆనందించడం, ఏదైనా మంచి లేదా అదృష్టం కలిగి ఉండటం… Xem thêm আনন্দ, কিছু থেকে আনন্দ পাওয়া, উপভোগ করা… Xem thêm mít požitek (z), užít si, těšit se (z)… Xem thêm menikmati, mengalami… Xem thêm เพลิดเพลินกับ, มีนิสัย… Xem thêm lubić, być zadowolonym z, cieszyć się z… Xem thêm 즐기다… Xem thêm godere, piacere, gradire molto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của enjoy là gì? Xem định nghĩa của enjoy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
enhance enigma enigmatic enigmatically enjoy enjoy oneself enjoyable enjoyment enlarge {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của enjoy trong tiếng Việt
- enjoy oneself
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add enjoy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm enjoy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Enjoy Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Enjoy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt
-
"enjoy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Enjoy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
ENJOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enjoy
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển WordNet V3.1
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Enjoys - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
'enjoyed' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy Là Gì