Bản Dịch Của Enjoy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
enjoy
verb /inˈdʒoi/ Add to word list Add to word list ● to find pleasure in thích thú He enjoyed the meal. ● to experience; to be in the habit of having (especially a benefit) có được He enjoyed good health all his life. enjoy must be followed by an object: He enjoys reading / We enjoyed ourselves.Xem thêm
enjoyable enjoyment enjoy oneself(Bản dịch của enjoy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của enjoy
enjoy In general, these enjoyed limited success, with attendance levels equal to or worse than those of other schools. Từ Cambridge English Corpus In contrast, prima donnas who married men connected with the arts often enjoyed long careers. Từ Cambridge English Corpus About 200 passengers enjoyed the indoor spas every day and the male :female ratio of indoor spa users was 3 :2. Từ Cambridge English Corpus Moreover, the reform enjoyed bipartisan support in most states. Từ Cambridge English Corpus On this view, the priority justice enjoys in the law is both moral and legal. Từ Cambridge English Corpus All he must claim is that the principle enjoys greater authority than does any one of our convictions, or any small group of them. Từ Cambridge English Corpus The colonies, by enjoying his success in a "happy reign" of 34 years, had also grown accustomed to it. Từ Cambridge English Corpus I thoroughly enjoyed this book, and the author has an engaging style, uncluttered with jargon, lending it to a wide general readership. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A2,C2Bản dịch của enjoy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 樂趣, 享受…的樂趣, 喜愛… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 乐趣, 享受…的乐趣, 喜爱… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha disfrutar de, gozar de, disfrutar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha desfrutar de, gostar de, curtir… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आनंद घेणे… Xem thêm ~を楽しむ, 楽(たの)しむ, 利益(りえき)を得(え)る… Xem thêm hoşlanmak, sevmek, zevk almak… Xem thêm aimer, apprécier, jouir de… Xem thêm gaudir de… Xem thêm genieten van, genieten… Xem thêm ஏதோவொன்றிலிருந்து இன்பம் பெற, நல்ல அல்லது அதிர்ஷ்டமான ஒன்றைப் பெற… Xem thêm आनंद उठाना, किसी चीज का आनंद लेना, किसी चीज़ का लाभ… Xem thêm આનંદ માણવો, મજા માણવી, ભોગવવું… Xem thêm nyde, nyde godt af… Xem thêm njuta av, tycka om, åtnjuta… Xem thêm menikmati, gembira… Xem thêm genießen, sich erfreuen… Xem thêm ha glede av, like, nyte… Xem thêm لطف اندوز ہونا, اچھا لگنا, اچھی حالت میں رہنا… Xem thêm мати задоволення, мати… Xem thêm получать удовольствие, наслаждаться, пользоваться… Xem thêm ఆనందించడం, ఏదైనా మంచి లేదా అదృష్టం కలిగి ఉండటం… Xem thêm يَسْتَمْتِع… Xem thêm আনন্দ, কিছু থেকে আনন্দ পাওয়া, উপভোগ করা… Xem thêm mít požitek (z), užít si, těšit se (z)… Xem thêm menikmati, mengalami… Xem thêm เพลิดเพลินกับ, มีนิสัย… Xem thêm lubić, być zadowolonym z, cieszyć się z… Xem thêm 즐기다… Xem thêm godere, piacere, gradire molto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của enjoy là gì? Xem định nghĩa của enjoy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
enhance enigma enigmatic enigmatically enjoy enjoy oneself enjoyable enjoyment enlarge {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của enjoy trong tiếng Việt
- enjoy oneself
Từ của Ngày
U-turn
UK /ˈjuː.tɜːn/ US /-tɝːn/a turn made by a car in order to go back in the direction from which it has come
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add enjoy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm enjoy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Enjoy Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Enjoy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt
-
"enjoy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Enjoy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
ENJOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enjoy
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển WordNet V3.1
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Enjoys - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
'enjoyed' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy Là Gì