Tra Từ Enjoy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • enjoy
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enjoy enjoy
[in'dʒɔi]
ngoại động từ
thích thú
to enjoy an interesting book
thích thú xem một cuốn sách hay
she enjoys playing tennis
cô ta thích chơi quần vợt
I enjoyed that meal
tôi rất thích bữa ăn đó
to enjoy oneself
vui thích, hạnh phúc
he enjoyed himself at the party
anh ấy rất vui trong bữa tiệc
the children enjoyed themselves playing in the water
bọn trẻ rất thích nô đùa dưới nước
I hope you enjoy yourself this evening
tôi hy vọng tối nay anh sẽ vui
được hưởng; có được
to enjoy good health
có sức khoẻ tốt
to enjoy a high standard of living, great prosperity
được hưởng mức sống cao, có đời sống thịnh vượng
/in'dʤɔi/ ngoại động từ thích thú, khoái (cái gì) to enjoy an interesting book thích thú xem một cuốn sách hay to enjoy oneself thích thú, khoái trá được hưởng, được, có được to enjoy good health có sức khoẻ to enjoy poor health có sức khoẻ kém
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: delight revel love bask relish savor savour
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: suffer endure
Related search result for "enjoy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "enjoy": enjoy ens ensa ensue
  • Words contain "enjoy": enjoy enjoyable enjoyableness enjoyment unenjoyable
  • Words contain "enjoy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: được lòng nộm thưởng tận hưởng hú hí cốm du xuân tọa hưởng thưởng thức hưởng more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Enjoy Từ điển