"enjoy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Enjoy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
enjoy
Từ điển Collocation
enjoy verb
ADV. enormously, greatly, hugely, immensely, really, thoroughly, tremendously She greatly enjoys her work. We enjoyed the game immensely.
VERB + ENJOY be able to | seem to The kids all seemed to enjoy themselves. | begin to I was just beginning to enjoy it when the rain came down.
Từ điển WordNet
- derive or receive pleasure from; get enjoyment from; take pleasure in; bask, relish, savor, savour
She relished her fame and basked in her glory
- have benefit from
enjoy privileges
- get pleasure from; love
I love cooking
- have for one's benefit
The industry enjoyed a boom
- take delight in; delight, revel
he delights in his granddaughter
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
enjoys|enjoyed|enjoyingsyn.: appreciate like relish savorant.: deploreTừ khóa » Enjoy Từ điển
-
Bản Dịch Của Enjoy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enjoy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
ENJOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enjoy
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển WordNet V3.1
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Enjoys - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
'enjoyed' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy Là Gì