Enjoy

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. enjoy
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
enjoy Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enjoy Phát âm : /in'dʤɔi/

+ ngoại động từ

  • thích thú, khoái (cái gì)
    • to enjoy an interesting book thích thú xem một cuốn sách hay
    • to enjoy oneself thích thú, khoái trá
  • được hưởng, được, có được
    • to enjoy good health có sức khoẻ
    • to enjoy poor health có sức khoẻ kém
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  delight revel love bask relish savor savour
  • Từ trái nghĩa:  suffer endure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enjoy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enjoy" enjoy ens ensa ensue ensis
  • Những từ có chứa "enjoy" enjoy enjoyable enjoyableness enjoyment unenjoyable
  • Những từ có chứa "enjoy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  được lòng nộm thưởng tận hưởng hú hí cốm du xuân tọa hưởng thưởng thức hưởng more...
Lượt xem: 1728 Từ vừa tra + enjoy : thích thú, khoái (cái gì)to enjoy an interesting book thích thú xem một cuốn sách hayto enjoy oneself thích thú, khoái trá

Từ khóa » Enjoy Từ điển