Enjoy
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- enjoy
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- thích thú, khoái (cái gì)
- to enjoy an interesting book thích thú xem một cuốn sách hay
- to enjoy oneself thích thú, khoái trá
- được hưởng, được, có được
- to enjoy good health có sức khoẻ
- to enjoy poor health có sức khoẻ kém
- Từ đồng nghĩa: delight revel love bask relish savor savour
- Từ trái nghĩa: suffer endure
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enjoy": enjoy ens ensa ensue ensis
- Những từ có chứa "enjoy": enjoy enjoyable enjoyableness enjoyment unenjoyable
- Những từ có chứa "enjoy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: được lòng nộm thưởng tận hưởng hú hí cốm du xuân tọa hưởng thưởng thức hưởng more...
Từ khóa » Enjoy Từ điển
-
Bản Dịch Của Enjoy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enjoy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt
-
"enjoy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Enjoy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
ENJOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Tra Từ Enjoy - Từ điển WordNet V3.1
-
Enjoy - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Enjoys - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
'enjoyed' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Enjoy Là Gì