Bản Dịch Của Expel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
expel
verb /ikˈspel/ past tense, past participle expelled Add to word list Add to word list ● to send away in disgrace (a person from a school etc) đuổi; trục xuất The child was expelled for stealing. ● to get rid of tống ra an electric fan for expelling kitchen smells.Xem thêm
expulsion(Bản dịch của expel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của expel
expel The procedure yields fully enucleated oocytes with the entire chromosome complex expelled into the polar body. Từ Cambridge English Corpus She stayed with his relatives after she was expelled, and he named her child. Từ Cambridge English Corpus In their language this evil spirit possesses the person and has to be physically expelled from the body of the sick person. Từ Cambridge English Corpus They were expelled repeatedly in large numbers and their expulsion in this manner continued for several months. Từ Cambridge English Corpus 614 antiproton annihilation are directly expelled from the vehicle along an axial magnetic field. Từ Cambridge English Corpus Degradation and defamation were reserved for those unable to pay the proper compensation, who were consequently expelled from normative society. Từ Cambridge English Corpus Exhalation is the action of the organs by which the interior air is expelled from the lungs by the same path it entered. Từ Cambridge English Corpus Any form of "noxious effluvia," particularly that expelled from the body, would have been held suspect. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của expel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 使離開, 驅逐, 除名… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 使离开, 驱逐, 除名… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha expulsar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha expulsar, expelir… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý (人)を(組織、国などから)追い出す, 追(お)い出(だ)す, 排出(はいしゅつ)する… Xem thêm atmak, sürmek, sınır dışı etmek… Xem thêm expulser, renvoyer (de), évacuer… Xem thêm expulsar… Xem thêm wegzenden, verdrijven… Xem thêm vyloučit, vypudit… Xem thêm bortvise, blive af med… Xem thêm memecat, menyingkirkan… Xem thêm ไล่ออก, กำจัด… Xem thêm usuwać, wygnać, wypuszczać… Xem thêm köra (kasta) ut, relegera, driva ut… Xem thêm dibuang, mengeluarkan… Xem thêm ausweisen, vertreiben… Xem thêm utvise, bortvise, støte ut… Xem thêm 추방하다… Xem thêm виключати, виганяти… Xem thêm espellere, eliminare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của expel là gì? Xem định nghĩa của expel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
expedition expeditionary expeditious expeditiously expel expend expenditure expense expenses {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sunscreen
UK /ˈsʌn.skriːn/ US /ˈsʌn.skriːn/a substance that you put on your skin to prevent it from being damaged by the sun
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add expel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm expel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trục Xuất Là Gì In English
-
TRỤC XUẤT - Translation In English
-
Trục Xuất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trục Xuất«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trục Xuất Bằng Tiếng Anh
-
CẦN PHẢI BỊ TRỤC XUẤT In English Translation - Tr-ex
-
HOẶC TRỤC XUẤT In English Translation - Tr-ex
-
Trục Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HÌNH PHẠT TRỤC XUẤT THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HÌNH ...
-
Tòa Án Trục Xuất - Louisiana Fair Housing Action Center
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
Nghị định 142/2021/NĐ-CP Xử Phạt Trục Xuất áp Giải Người Vi Phạm ...
-
Thông Báo 14 Ngày: Những Điều Người Thuê Nên Biết
-
Thủ Tục Cưỡng Chế Trục Xuất Và Chế độ Ra Lệnh Xuất Cảnh
-
Trục Xuất Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Trục Xuất