Translation for 'trục xuất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Họ là nhóm nhiều nhất bị Liên Xô trục xuất. They were the most numerous group deported by the Soviet Union. WikiMatrix. Cảnh ...
Xem chi tiết »
deport. verb. en to evict, especially from a country · en.wiktionary2016 ; expel. verb · FVDP Vietnamese-English Dictionary ; deportation. noun. en act of deporting ...
Xem chi tiết »
Bộ ngoại giao Hoa Kỳ không bình luận về lý do trục xuất . The US state department did not comment on the reason for the expulsion . 9. Kết quả là, Schneider đã ...
Xem chi tiết »
Trước hết không cần nói bạn cũng phải hiểu rằng bạn sẽ không thể là một mối đe dọa an ninh cho đất nước và thứ hai nếu lúc nào đó bạn được phát hiện thấy là một ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HOẶC TRỤC XUẤT" in vietnamese-english. ... Cho dù hình phạt là ở tù và/ hoặc trục xuất hoặc thậm chí là một điều gì đó khắt khe ...
Xem chi tiết »
đuổi; trục xuất. The child was expelled for stealing. ... Từ Cambridge English Corpus. The procedure yields fully enucleated oocytes with the entire ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. trục xuất. * verb. to expel, to drive out. Từ điển Việt Anh - VNE. trục xuất. to expel, deport, extradite, drive out.
Xem chi tiết »
Trong lịch sử lập pháp hình sự của nước ta, lần đầu tiên hình phạt trục xuất được quy định trong BLHS 1999 và tiếp được quy định trong BLHS 2015 đây là một loại ...
Xem chi tiết »
Lưu ý: Các thẩm phán ở New Orleans đã nói rằng họ hiện chỉ đang xử lý các vụ trục xuất được nộp trước ngày 13 tháng 3, 2020 đó là ngày cuối cùng các tòa án còn ...
Xem chi tiết »
Trục xuất. Là buộc người nước ngoài bị kết án phải rời khỏi lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Trục xuất được Tòa án áp dụng là hình phạt ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Cá nhân là người nước ngoài có hành vi vi phạm hành chính trong phạm vi lãnh thổ, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2022 · Trục xuất là một quy trình pháp lý khó hiểu. ELAP đang làm việc để giúp người thuê nhà hiểu và thực hiện các quyền hợp pháp của họ để ở ...
Xem chi tiết »
Để biết các thông tin mới nhất, vui lòng kiểm tra trang chủ tiếng Nhật. 出入国在留管理庁 Immigration Bureau of Japan.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 3 ngày trước · Trục xuất là hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung áp dụng đối với người nước ngoài phạm tội (người không có quốc tịch Việt Nam) buộc người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trục Xuất Là Gì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trục xuất là gì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu