HOẶC TRỤC XUẤT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HOẶC TRỤC XUẤT " in English? hoặc trục xuất
or expulsion
hoặc trục xuấthoặc đuổior expel
hoặc trục xuấtor expelled
hoặc trục xuấtor deported
hay trục xuấtor deportation
hoặc bị trục xuấtor banishedor deporting
hay trục xuấtor expelling
hoặc trục xuấtor deport
hay trục xuấtor banishment
{-}
Style/topic:
Suspension or expulsion from school.Và nếu cần chi phí hồi hương hoặc trục xuất.
And if need be the cost of repatriation or deportation.Có một vài kết án hoặc trục xuất sau đó, như bây giờ, và có những cái chết.
There were a few convictions or expulsions then, as now, and there were deaths.Để loại bỏ giun, một loại thuốc giết hoặc trục xuất chúng sẽ được kê toa.
To get rid of the worms, a medication that will kill them or expel them will be prescribed.Sau cảnh áo chính thức,việc vi phạm lề luật này sẽ bị trừng phạt bằng việc ngưng chức hoặc trục xuất”.
After due warning,violation of this rule shall be punished by suspension or expulsion.".Combinations with other parts of speechUsage with nounsdây chuyền sản xuấtquá trình sản xuấtcông ty sản xuấtchi phí sản xuấtquy trình sản xuấtnhà máy sản xuấtcơ sở sản xuấtnăng lực sản xuấtkhả năng sản xuấtcông nghệ sản xuấtMoreUsage with adverbssản xuất tự động sản xuất bền vững xuất hiện lớn hơn sản xuất dư thừa xuất hiện cao hơn sản xuất nhanh nhất xuất khẩu mạnh mẽ sản xuất tối ưu xuất báo cáo MoreUsage with verbsxuất khẩu sang bắt đầu xuất hiện bắt đầu sản xuấtxuất hiện tại bị trục xuất khỏi xuất hiện trở lại ngừng sản xuấttiếp tục sản xuấtxuất nhập khẩu tái sản xuấtMoreTrong lịch sử, đây là một sự loại bỏ hoặc trục xuất một người ra khỏi xã hội theo nghĩa đen.
In history, this was a literal removal or banishment of the person from the society.Tất cả chúng ta đượcthuyết phục bởi lời hứa của làn da tươi trẻ hoặc trục xuất các nếp nhăn qua đêm.
We all getseduced by promises of younger looking skin or banish wrinkles overnight.Ông Corbyn cho biết các thành viên đã bị đình chỉ hoặc trục xuất và một chương trình giáo dục đã được thiết lập.
He said members had been suspended or expelled and an education programme had been set up.Văn phòng chủ tịch Hạ Viện tiểu bang thì nói Hạ Viện chưa từng đình chỉhoặc trục xuất một nhà lập pháp nào.
The Assembly speaker's officesaid that chamber has never suspended or expelled a lawmaker.Hàng ngàn người Hồi giáo Bosnia ở Zvornik đã bị giết hoặc trục xuất bởi lực lượng bởi lực lượng Serbia trong cuộc chiến tranh 1992- 1995.
Thousands of Bosnian Muslims in Zvornik were killed or expelled by Serbian forces during the 1992-95 war.Cuộc cách mạng nhanh chóng bị đàn áp vànhững người cầm đầu bị xử tử hoặc trục xuất tới Siberia.
The rebellion was bloodily put down by thenew tsar and the leaders were executed or exiled to Siberia.Chúng ta đều có các hệ thống được thiết kế đẹp đẽ để giam giữ hoặc trục xuất chính chúng ta, nhưng làm thế nào thiết kế được tự do?
We have all these systems that are beautifully designed to incarcerate us or deport us, but how do we design freedom?ANA không hoàn lại tiền vé đãthu cho hành trình Vận chuyển tới điểm từ chối nhập cảnh hoặc trục xuất.
ANA will not refund the farecollected for Carriage to the point of such refusal of entry or deportation.Nếu họ nói ra hay phàn nàn, họ sẽ bị sa thải hoặc trục xuất”, bà Meldrum- Hanna nói.
If they ever speak out or complain, they are sacked or deported” says Meldrum-Hanna.Phá thai là việc loại bỏ hoặc trục xuất của một phôi thai hay bào thai từ tử cung, dẫn đến hoặc do cái chết của nó.
An abortion is the removal or expulsion of an embryo or fetus from the uterus, resulting in or caused by its death.Ngoại trưởng Hoa Kỳ, Colin Powell cho biết chính phủ Mỹ khônghậu thuẫn cho việc sát hại hoặc trục xuất ông Arafat.
Secretary of State Colin Powell said the UnitedStates does not support either Arafat's exile or his elimination.Indonesia có quyền bắt hoặc trục xuất tàu nước ngoài khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế của mình”.
Indonesia has the right to arrest or expel foreign vessels illegally exploiting natural resources in its exclusive economic zone, he said.Trong những tình huống như vậy, một lượng giả mạo nhất định là cầnthiết để tránh bị đuổi việc hoặc trục xuất khỏi trường đại học.
In such situations,a certain amount of falsity is necessary to avoid dismissal or expulsion from the university.Indonesia có quyền bắt hoặc trục xuất tàu nước ngoài( tàu Trung Quốc) khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế của mình, ông khẳng định.
Indonesia has the right to arrest or expel foreign vessels illegally exploiting natural resources in its exclusive economic zone, he said.Một khả năng có thể xảy ra là sửa đổi Hiệp ước Bắc Đại Tây Dươngnhằm cho phép trừng phạt hoặc trục xuất một nước thành viên.
One possibility is to try to amend theNorth Atlantic Treaty to allow for the sanctioning or expulsion of a member state.Luật cũng cho phép phạt tù hoặc trục xuất người nào phá hỏng hàng rào mới dựng cao 4m trải dài trên biên giới 175km giữa Hungary với Serbia.
The laws also make it a criminal offence- punishable by prison or deportation- to damage the newly-built four-metre fence along Hungary's 175 kilometre border with Serbia.Trong một số trường hợp, các veche hoặc tiến hành đàn phán với các nhà cai trịhoặc trục xuất họ và mời những người khác để thay thế.
In some cases, the veche either made agreements with their rulersor expelled them and invited others to take their place.Nếu bạn chạm vào câu chuyện, thì trong các bộ lạc của những người săn bắn hái lượm có sự bình đẳng, và những người muốn lãnh đạo, bị chế giễu,chế giễu hoặc trục xuất.
If you touch the story, then in the tribes of hunter-gatherers there was equality, and those who wanted leadership, were mocked,ridiculed or expelled.Trong suốt các 1990, số lượng quốc gia có luật không khoan nhượng, những quốc gia yêu cầu đình chỉhoặc trục xuất đối với các hành vi phạm tội được chỉ định, tăng đáng kể.
Throughout the 1990s, the number of states with zero tolerance laws,those requiring suspension or expulsion for specified offenses, increased significantly.Các thủ tục tố tụng chính phủ để khinh thường quốc hội có thể dẫn đến một hoặcnhiều bộ trưởng bị đình chỉ hoặc trục xuất khỏi Hạ viện.
The proceedings against the government for contempt of parliament could potentially result in one ormore ministers being suspended or expelled from the House of Commons.Morales cũng nói với cửa hàng rằng cô ấybiết mình có thể bị sa thải hoặc trục xuất vì những nhận xét của cô ấy, nhưng cô ấy đang xin tị nạn và xem xét kiện kiện tổ chức Trump vì lạm dụng và phân biệt đối xử.
Morales also told the outlet thatshe's aware she could be fired or deported because of her remarks, but she's seeking asylum and considering suing the Trump Organization for abuse and discrimination.Tại thành phố với dân cư đa số là người nước ngoài, mọi người biếtrằng họ có thể dễ dàng bị bỏ tù hoặc trục xuất bởi những tội nhẹ nhất.
In the city with the majority of the population are foreigners,people know that they can easily be jailed or deported by the misdemeanor.Đặc biệt, du khách tiềm năng với hồ sơ hình sự hoặc đã bị từ chối nhập cảnhhoặc trục xuất từ bất cứ nước nào nên kiểm tra với xuất nhập cảnh New Zealand nếu họ cần phải xin thị thực.
In particular, potential visitors who have a criminal record or who have been refused entry toor deported from any country should check with Immigration New Zealand if they need to apply for a visa.Đối với năm học 2011- 12, đối với các trường hợp đình chỉ ngoài trường theo chủng tộc/ sắc tộc và giới tính, trung bình học sinh da đen bị đình chỉhoặc trục xuất với tỷ lệ cao gấp ba lần so với học sinh da trắng.
For the 2011-12 school year, for out-of-school suspensions by race/ethnicity and gender, black students on average were suspendedor expelled at a rate three times greater than white students.Display more examples
Results: 29, Time: 0.0275 ![]()
hoắchoắc hương

Vietnamese-English
hoặc trục xuất Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Hoặc trục xuất in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hoặcadverbeitheralternativelymaybehoặcof , orin , ortrụcnounshaftaxisaxlespindletrụcadjectiveaxialxuấtnounexportproductionoutputdebutappearanceTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trục Xuất Là Gì In English
-
TRỤC XUẤT - Translation In English
-
Trục Xuất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trục Xuất«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trục Xuất Bằng Tiếng Anh
-
CẦN PHẢI BỊ TRỤC XUẤT In English Translation - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Expel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Trục Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HÌNH PHẠT TRỤC XUẤT THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HÌNH ...
-
Tòa Án Trục Xuất - Louisiana Fair Housing Action Center
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
Nghị định 142/2021/NĐ-CP Xử Phạt Trục Xuất áp Giải Người Vi Phạm ...
-
Thông Báo 14 Ngày: Những Điều Người Thuê Nên Biết
-
Thủ Tục Cưỡng Chế Trục Xuất Và Chế độ Ra Lệnh Xuất Cảnh
-
Trục Xuất Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Trục Xuất