Trục Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trục xuất
to expel
người bị trục xuất expellee
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trục xuất
* verb
to expel, to drive out
Từ điển Việt Anh - VNE.
trục xuất
to expel, deport, extradite, drive out



Từ liên quan- trục
- trục cơ
- trục xe
- trục bơm
- trục cam
- trục cái
- trục cán
- trục cần
- trục cầu
- trục cửi
- trục kéo
- trục lên
- trục lăn
- trục lợi
- trục tâm
- trục nâng
- trục quay
- trục trặc
- trục tung
- trục xuất
- trục đứng
- trục chính
- trục hoành
- trục bản lề
- trục toạ độ
- trục bàn đạp
- trục bánh xe
- trục béc-lin
- trục lăn mực
- trục ra khỏi
- trục tự sinh
- trục cuốn chỉ
- trục dẫn động
- trục liên hợp
- trục vĩnh cửu
- trục căng buồm
- trục hiện thời
- trục lượng học
- trục phân phối
- trục chuyển sức
- trục đẳng phương
- trục xuất ra khỏi
- trục nối nhiều chiều
- trục chuyển động giữa
- trục xuất ra khỏi giáo hội
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trục Xuất Là Gì In English
-
TRỤC XUẤT - Translation In English
-
Trục Xuất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trục Xuất«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trục Xuất Bằng Tiếng Anh
-
CẦN PHẢI BỊ TRỤC XUẤT In English Translation - Tr-ex
-
HOẶC TRỤC XUẤT In English Translation - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Expel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
HÌNH PHẠT TRỤC XUẤT THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HÌNH ...
-
Tòa Án Trục Xuất - Louisiana Fair Housing Action Center
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
Nghị định 142/2021/NĐ-CP Xử Phạt Trục Xuất áp Giải Người Vi Phạm ...
-
Thông Báo 14 Ngày: Những Điều Người Thuê Nên Biết
-
Thủ Tục Cưỡng Chế Trục Xuất Và Chế độ Ra Lệnh Xuất Cảnh
-
Trục Xuất Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Trục Xuất