Bản Dịch Của Height – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
height
noun /hӕit/ Add to word list Add to word list ● the distance from the bottom to the top of something chiều cao What is the height of this building? He is 1.75 metres in height. ● the highest, greatest, strongest etc point đỉnh cao nhất He is at the height of his career The storm was at its height. ● the peak or extreme đỉnh điểm She was dressed in the height of fashion His actions were the height of folly. ● a high place điểm cao We looked down from the heights at the valley beneath us.Xem thêm
heighten(Bản dịch của height từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của height
height There were significant differences in mean calling heights between species. Từ Cambridge English Corpus Measurements of velocity and temperature fluctuations were made at heights between 2 and 1 2 m above the mean ocean surface. Từ Cambridge English Corpus The constants a and b specify the heights of the waves. Từ Cambridge English Corpus Thus, within only five groups, which were distinguished by maximum tree heights, one in addition contained all early successional species. Từ Cambridge English Corpus Now, we use the ternary expansion of k to express k hn as a sum of heights. Từ Cambridge English Corpus We find the highest vertex vp in the part's initial orientation by comparing the heights of all vertices. Từ Cambridge English Corpus Building heights were restricted to three storeys or 16.5 metres. Từ Cambridge English Corpus Clearly this will bias the estimated distribution of heights of 20-24-year-olds in 1940 relative to the true distribution then. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,C2Bản dịch của height
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 高,高度, (距離某平面的)高度… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 高,高度, (距离某平面的)高度… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha altura, estatura, talla… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha altura, altura [feminine], auge [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखाद्या गोष्टीच्या वरपासून खालपर्यंतचे अंतर किंवा उंच असण्याचा गुण, एखाद्या पृष्ठभागापासून एखादी गोष्ट किती विशिष्ट अंतरावर आहे… Xem thêm 高さ, 身長, 高度… Xem thêm boy, yükseklik, irtifa… Xem thêm taille [feminine], hauteur [feminine], sommet [masculine]… Xem thêm alçada, altura… Xem thêm hoogte, hoogtepunt, top… Xem thêm மேலே இருந்து ஏதோ கீழே உள்ள தூரம், அல்லது உயரமாக இருப்பதன் தரம், ஏதோ ஒரு மேற்பரப்புக்கு மேலே இருக்கும் குறிப்பிட்ட தூரம்… Xem thêm (ऊपर से नीचे की दूरी में) ऊँचाई या लंबाई, (किसी चीज़ की सतह से ऊपर की) ऊँचाई… Xem thêm ઊંચાઈ, સપાટીથી એક ચોક્કસ ઊંચાઈ પર… Xem thêm højde, toppunkt, topmålet af… Xem thêm höjd, längd, höjdpunkt… Xem thêm tinggi, puncak, paling… Xem thêm die Höhe, der Höhepunkt, der Gipfel… Xem thêm høyde [masculine], høyde, høyde-/toppunkt… Xem thêm اونچائی, بلندی, لمبائی… Xem thêm висота, пік, найвищий ступінь… Xem thêm высота, рост… Xem thêm ఎత్తు/ దేనిదైనా పై నుండి క్రిందికి ఉన్న దూరం, లేదా పొడవుగా ఉండే గుణం, ఉపరితలానికి పైన ఉన్న దేనిదైనా నిర్దిష్ట దూరం… Xem thêm اِرْتِفاع, طول, عُلُوّ… Xem thêm উচ্চতা… Xem thêm výška, vrchol, poslední výkřik… Xem thêm tinggi, puncak, ketinggian… Xem thêm ความสูง, จุดที่สูงสุด, ระดับที่สูงที่สุด… Xem thêm wysokość, wzrost, zenit… Xem thêm 높이… Xem thêm altezza, quota, apice… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của height là gì? Xem định nghĩa của height trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
heel -heeled hefty heifer height heighten heir heirloom helicopter {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add height to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm height vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Height Là Gì Dịch
-
• Height, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chiều Cao, độ Cao, Bề Cao
-
HEIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
HEIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Height Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Height - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Height - Từ điển Số - Phong Thủy
-
Height Increment - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Cap Height - Cap Height Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Height - Từ điển Số
-
"Dài Rộng Cao" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Datum Of Height Là Gì
-
"height" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative