Height - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ height

Thuật ngữ height

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Chiều cao

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Height
  • 吐白沫 là gì?
  • 三分钟热度 là gì?
  • 储钱罐 là gì?
  • 红笔 là gì?
  • 得厉害 là gì?
  • 百万富翁 là gì?
  • 心痛欲绝 là gì?
  • 放荡不羁 là gì?
  • 过山车 là gì?
  • 家庭主妇 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Height là gì?

Height có nghĩa là Chiều cao

  • Height có nghĩa là Chiều cao
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Chiều cao Tiếng Anh là gì?

Chiều cao Tiếng Anh có nghĩa là Height.

Ý nghĩa - Giải thích

Height nghĩa là Chiều cao.

Đây là cách dùng Height. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Height là gì? (hay giải thích Chiều cao nghĩa là gì?) . Định nghĩa Height là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Height / Chiều cao. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Height Là Gì Dịch