Ý Nghĩa Của Height Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

height

Các từ thường được sử dụng cùng với height.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

actual heightThe genetic operators initially tuned the control input at every hopping interval, ensuring minimization of the error between the desired and actual height. Từ Cambridge English Corpus average heightThese changes in the average height of children were mirrored by changes in the average heights of the adult population. Từ Cambridge English Corpus chest heightI understand that a felling licence is not required in the case of coppice or underwood below 15 cm in diameter, measured at chest height. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với height

Từ khóa » Height Là Gì Dịch