Bản Dịch Của Honour – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
honour
noun (also honor) Add to word list Add to word list ● respect for truth, honesty etc danh dự a man of honour. ● (the keeping or increasing of) a person’s, country’s etc good reputation thanh danh We must fight for the honour of our country. ● fame; glory danh tiếng He won honour on the field of battle. ● respect sự tôn kính This ceremony is being held in honour of those who died in the war. ● something which a person feels to be a reason for pride etc vinh dự It is a great honour to be asked to address this meeting. ● a title, degree etc given to a person as a mark of respect for his services, work, ability etc bằng danh dự He has received many honours for his research into cancer. ● with capital (with His, Your etc) a title of respect used when talking to or about judges, mayors etc Ngài My client wishes to plead guilty, Your Honour.honour
verb ● to show great respect to (a person, thing etc) thể hiện sự kính trọng We should honour the Queen. ● to do, say etc something which is a reason for pride, satisfaction etc to ca ngợi; làm vinh dự Will you honour us with your presence at the meeting? ● to give (someone) a title, degree etc as a mark of respect for his ability etc ban tước vị He was honoured for his work with the mentally handicapped. ● to fulfil (a promise etc) thực hiện; hoàn thành We’ll honour our agreement.honorary, adjective, drops the u.honourable, adjective, keeps the u.Xem thêm
honorary honourable honours (in) honour/honor bound on one’s honour/honor word of honour/honor(Bản dịch của honour từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của honour
honour They likewise acquired distinctively civic overtones as cathedral clerics employed them in honour of local patron saints. Từ Cambridge English Corpus Nowhere are they so common as not to be held in high honour. Từ Cambridge English Corpus That frustration expressed itself in harsh censure of a metropolis where success apparently had to be won at the price of personal honour. Từ Cambridge English Corpus To cudgel or cane an officer was to insult both his honour and his social status. Từ Cambridge English Corpus Possibly he objected to honouring the unconsecrated bread and wine with excessive ceremony. Từ Cambridge English Corpus Inevitably individuals who believed their claims for honours were as strong as those recently ennobled came forward to press their own pretensions. Từ Cambridge English Corpus Underlying the misleading notion of honour was an equally skewed view of valour. Từ Cambridge English Corpus Instead, the only conceivable solution to duelling was a complete dismissal of the underlying theory of honour and valour. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2,C1Bản dịch của honour
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 尊敬, 名譽,榮譽, 高尚品德… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 尊敬, 名誉,荣誉, 高尚品德… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha honor, distinción… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha honra… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सन्मान, ऑनर, एखादे वचन किंवा करार पूर्ण करणे… Xem thêm (英)誠実, 高潔, (英)光栄… Xem thêm şeref, haysiyet, onur… Xem thêm honneur, gloire, en l’honneur de… Xem thêm honor, honra… Xem thêm eer, eerbied, eergevoel… Xem thêm மரியாதை, பெருமை மற்றும் நேர்மை ஆகியவை ஒன்றுசேர்ந்து ஒரு குணம், ஒருவர் அல்லது எதன் மீது… Xem thêm सम्मान, आदर-सम्मान, गर्व करना… Xem thêm સન્માન, માન, બહુમાન… Xem thêm ære, hæder, ærbødighed… Xem thêm ära, heder, vördnad… Xem thêm mulia, maruah, kemuliaan… Xem thêm die Ehre, das Ansehen, die Ehrung… Xem thêm ære, heder, ærbødighet… Xem thêm وقار, عزت, ناموس… Xem thêm честь, пошана, добра репутація… Xem thêm честь, почет, почесть… Xem thêm గౌరవం, గర్వం, నిజాయితీలు కలగలిపిన గుణం… Xem thêm شَرَف… Xem thêm সম্মান, কাউকে সম্মান দেওয়া, সম্মানিত বোধ করা… Xem thêm čest, sláva, (na) počest… Xem thêm kehormatan, kemashuran, penghargaan… Xem thêm ศีลธรรม, เกียรติยศ, ชื่อเสียง… Xem thêm honor, wyróżnienie, uhonorować… Xem thêm 영광, 명예… Xem thêm onore, distinzione, lode… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của honour là gì? Xem định nghĩa của honour trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
honeycomb honeymoon honk honorary honour honourable honours hood hooded {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của honour trong tiếng Việt
- guard of honour
- word of honour/honor
- (in) honour/honor bound
- on one’s honour/honor
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add honour to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm honour vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Kính Trọng Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kính Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRONG SỰ KÍNH TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ KÍNH TRỌNG CỦA NHIỀU NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Kính Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Kính Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Respect - Từ điển Anh - Việt
-
TÔN TRỌNG - Translation In English
-
'tôn Trọng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gặp Phải Sự Cố Mất Mắt Kính Trong Mùa Dịch Covid-19 Nên Làm Gì?
-
Xây Dựng ý Thức Tôn Trọng Nhân Dân, Phát Huy Dân Chủ, Chăm Lo đời ...
-
[PDF] Quyết định Của Quí Vị Về Việc Chữa Trị Sẽ được Tôn Trọng
-
Phân Tích Sự Hài Lòng Của Người Dân đối Với Dịch Vụ Hành Chính ...
-
Mắt đục Dịch Kính Có Nguy Hiểm Không? Phương Pháp điều Trị Như ...