Nghĩa Của Từ Respect - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /riˈspekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kính trọng; sự ngưỡng mộ
    to have a deep respect for somebody có sự kính trọng sâu sắc đối với ai
    Sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có)
    out of respect, he took off his hat do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào
    Sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..)
    very little respect for human rights rất ít tôn trọng nhân quyền
    Khía cạnh, chi tiết cụ thể
    in this one respect chỉ riêng về mặt này In what respect do you think the film is biased? anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào?
    Sự lưu tâm, sự chú ý
    to do something without respect to the consequences làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
    Mối quan hệ, mối liên quan
    with respect to liên quan đến
    Điểm; phương diện
    in every respect; in all respects mọi phương diện in respect of something về; đặc biệt nói về with respect to something về, đối với (vấn đề gì, ai...)

    Danh từ số nhiều

    Lời chào lễ phép
    give/send/offer him my respects cho tôi gửi lời kính thăm ông ta pay one's respects đến chào ai

    Ngoại động từ

    Tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao
    to be respected by all được mọi người kính trọng to respect the law tôn trọng luật pháp
    Tỏ ra tôn trọng
    to respect somebody's opinions tôn trọng ý kiến của ai
    Lưu tâm, chú ý
    Tôn trọng, đồng ý thừa nhận, không can thiệp, không làm hại cái gì
    respect somebody's privileges tôn trọng đặc quyền của ai
    Tự trọng

    Hình thái từ

    • V_ed : respected
    • V_ing : respecting

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tôn trọng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    account , adoration , appreciation , approbation , awe , consideration , courtesy , deference , dignity , esteem , estimation , favor , fear , homage , honor , obeisance , ovation , recognition , regard , repute , reverence , testimonial , tribute , veneration , worship , aspect , bearing , character , connection , detail , facet , feature , matter , particular , point , reference , relation , admiration , good name , good report , prestige , reputation , status , best , angle , frame of reference , hand , light , side , care , caution , devoir , devotion , fealty , genuflection , obsequiousness , respectability
    verb
    abide by , adhere to , adore , appreciate , attend , be awed by , be kind to , comply with , defer to , esteem , follow , have good opinion of , have high opinion , heed , honor , look up to , note , notice , observe of , pay attention , recognize , regard , revere , reverence , set store by , show consideration , show courtesy , spare , take into account , think highly of , uphold , value , venerate , consider , cherish , prize , treasure , admiration , admire , adoration , attention , concern , deference , dignity , homage , obeisance , observe , recognition , tribute , worship

    Từ trái nghĩa

    noun
    disdain , dishonor , disrespect
    verb
    condemn , disobey , disrespect , scorn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Respect »

    tác giả

    Black coffee, dzunglt, Khách, Admin, ThucNguyen, na, KyoRin, Nothingtolose Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự Kính Trọng Dịch