bản dịch sự kính trọng · respect · consideration · honour · regard.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự kính trọng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
revere {động} · (từ khác: tôn kính, sùng kính) ; redoubtable {tính} · (từ khác: được nể trọng, đáng sợ, đáng kính) ; respect {danh} · (từ khác: sự tôn trọng).
Xem chi tiết »
Respect must be earned. 2. Đó là sự kính trọng ta dành cho Khả Hãn. It is this respect I show my Khan. 3. Muốn đi theo, anh phải ...
Xem chi tiết »
negotiation with respect for justice and the dignity of every person especially the weakest and most defenceless”.
Xem chi tiết »
Treat everyone with kindness dignity compassion and respect- irrespective of whether you think they understand or not.
Xem chi tiết »
Translation for 'tôn trọng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... sự tôn trọng {noun} ... Với tư cách đồng nghiệp, tôi rất tôn trọng.
Xem chi tiết »
Leon has great/the greatest respect for his ideas, although he don't agree with them. · Dịch nghĩa: Leon dành sự tôn trọng lớn lao cho những ý tưởng của anh ấy, ...
Xem chi tiết »
Chúng ta kính trọng những chiến sĩ đấu tranh cho công cuộc giải phóng dân tộc. DịchSửa đổi. tiếng Anh: respect. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Cách trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự nhất; 4. ... chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây để khiến đối tác của bạn cảm thấy được tôn trọng nhé.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · a. Show/ have respect for somebody/something · Children have to show certain respect for their parents. (Con cái phải dành sự tôn trọng tối thiểu ...
Xem chi tiết »
sự kính trọng. He is held in great respect by everyone. He has no respect for politicians. ○. consideration; thoughtfulness; willingness to obey etc. sự ...
Xem chi tiết »
n - けいい - 「敬意」 - こころづかい - 「心遣い」. Ví dụ cách sử dụng từ "sự kính trọng" trong tiếng Nhật. - đối xử ~ chẳng có chút kính trọng nào:ほとんど ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, trong một số trường hợp tình huống trang trọng hoặc khi bạn cần thể hiện sự tôn trọng và lịch sự với người khác. Những trường hợp này bao gồm các ...
Xem chi tiết »
Sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody tôn trọng người nào; (Số nhiều) Lời kính thăm. give my respects to your uncle cho tôi gửi lời kính ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Kính Trọng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kính trọng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu