SỰ KÍNH TRỌNG MÀ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SỰ KÍNH TRỌNG MÀ BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sự kính trọngrespecthomagereverencethe esteemrespectabilitymà bạnthat youwhich youwhere youwhom youbut you
Ví dụ về việc sử dụng Sự kính trọng mà bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallykínhdanh từglasslensgogglesdiametereyeweartrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekeymàngười xác địnhthatmàsự liên kếtbutmàtrạng từwhere sự kình địchsử kýTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự kính trọng mà bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kính Trọng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kính Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Kính Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TRONG SỰ KÍNH TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔN TRỌNG - Translation In English
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kính Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự Tin Giao Tiếp Với Những Câu Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Cấu Trúc Respect Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Bản Dịch Của Respect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Sự Kính Trọng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
18 Cách Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh Trong Từng Hoàn Cảnh
-
Sự Tôn Trọng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt