Bản Dịch Của Respect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
respect
noun /rəˈspekt/ Add to word list Add to word list ● admiration; good opinion sự kính trọng He is held in great respect by everyone He has no respect for politicians. ● consideration; thoughtfulness; willingness to obey etc sự lưu tâm He shows no respect for his parents. ● a particular detail, feature etc khía cạnh These two poems are similar in some respects.respect
verb ● to show or feel admiration for kính trọng I respect you for what you did. ● to show consideration for, a willingness to obey etc tôn trọng One should respect other people’s feelings/property.Xem thêm
respectable respectably respectability respectful respectfully respectfulness respecting respective respectively respects pay one’s respects (to someone) with respect to(Bản dịch của respect từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của respect
respect Unlike the smooth expanding maps treated just above, such maps are in general not structurally or measure-theoretically stable with respect to deterministic perturbations. Từ Cambridge English Corpus In this respect the building's technical failings have disappointed the client and many users. Từ Cambridge English Corpus If they are reasons to respect one's children, then they apply only to people who have children. Từ Cambridge English Corpus The opposite direction of this implication, that is, the completeness of the logical relations with respect to contextual equivalence remains future work. Từ Cambridge English Corpus Qualitative and quantitative measures of the business environment are statistically strongly and significantly correlated with respect to their effects on business performance (ibid.). Từ Cambridge English Corpus They all gained some position of status, never mind how, sufficient to win the respect of the general public. Từ Cambridge English Corpus The generating extension takes the values classified as static as parameters and returns the source program specialized with respect to these values. Từ Cambridge English Corpus This implies that a weak solution is physically relevant with respect to both models at the same time. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B2,B1,B2,B2Bản dịch của respect
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 欽佩, 敬重, 尊重… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 钦佩, 敬重, 尊重… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha admiración, respeto, sentido… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha respeito, respeitar, respeito [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आदर, मान, कदर… Xem thêm 礼儀正しさ, 丁寧さ, 尊敬… Xem thêm saygı, hürmet, hayranlık… Xem thêm respect [masculine], estime [feminine], respecter… Xem thêm respecte, admiració, admirar… Xem thêm respect, eerbied, opzicht… Xem thêm போற்றுதல் ஒருவருக்கு அல்லது நல்ல யோசனைகள் அல்லது குணங்கள் இருப்பதாக நீங்கள் நம்பும் ஒன்றுக்கு உணரப்பட்டது அல்லது காட்டப்பட்டுள்ளது, பணிவு, மரியாதை மற்றும் ஒருவரிடம் காட்டப்படும் கவனிப்பு அல்லது முக்கியமானதாகக் கருதப்படும் ஒன்று… Xem thêm आदर, सम्मान, अलग- अलग रीति- रिवाज़ों या संस्कृतियों का सम्मान… Xem thêm આદર, સન્માન, સંદર્ભ… Xem thêm agtelse, respekt, henseende… Xem thêm respekt, avseende, respektera… Xem thêm rasa hormat, hormat, sifat… Xem thêm die Achtung, der Respekt, die Hinsicht… Xem thêm respekt [masculine], respektere, ta hensyn… Xem thêm عزت, احترام, شائستگی… Xem thêm пошана, повага, відношення… Xem thêm почтение, уважение, внимание… Xem thêm మంచి ఆలోచనలు లేదా గుణాలు ఉన్నాయని మీరు నమ్మే ఎవరినైనా లేదా దేనినైనా మెచ్చుకోవడం లేదా మెచ్చుకోలు చూపించడం, గౌరవం/ ముఖ్యమైనది లేదా ముఖ్యమైనవారుగా భావించే దేనిపట్లనైనా లేదా ఎవరిపట్ల అయినా మర్యాద, గౌరవం… Xem thêm اِحْتِرام, احتِرام, يَحْتَرِم… Xem thêm শ্রদ্ধা, সম্মান, শ্রদ্ধা করা… Xem thêm obdiv, respekt, úcta… Xem thêm rasa hormat, segi, mengagumi… Xem thêm ความนับถือ, ความเคารพ, ประเด็น… Xem thêm szacunek, respekt, szanować… Xem thêm 존경, 정중, 존경하다… Xem thêm rispetto, rispettare, aspetto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của respect là gì? Xem định nghĩa của respect trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
resource resourceful resourcefully resourcefulness respect respectability respectable respectably respectful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của respect trong tiếng Việt
- self-respect
- with respect to
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add respect to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm respect vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Kính Trọng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kính Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Kính Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TRONG SỰ KÍNH TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ KÍNH TRỌNG MÀ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔN TRỌNG - Translation In English
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kính Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự Tin Giao Tiếp Với Những Câu Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Cấu Trúc Respect Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Sự Kính Trọng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
18 Cách Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh Trong Từng Hoàn Cảnh
-
Sự Tôn Trọng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt