Sự Kính Trọng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự kính trọng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự kính trọng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự kính trọng | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự kính trọng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự kính trọng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự kính trọng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けいい - 「敬意」 - こころづかい - 「心遣い」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự kính trọng" trong tiếng Nhật
- - đối xử ~ chẳng có chút kính trọng nào:ほとんど敬意を持たずに〜を扱う
- - đây chỉ là thể hiện sự kính trọng đối với ông ấy mà thôi:それはただ彼への敬意の証しだ
- - thái độ kính trọng (tôn kính) rõ ràng với ~:〜に対する明らかな敬意
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự kính trọng trong tiếng Nhật
* n - けいい - 「敬意」 - こころづかい - 「心遣い」Ví dụ cách sử dụng từ "sự kính trọng" trong tiếng Nhật- đối xử ~ chẳng có chút kính trọng nào:ほとんど敬意を持たずに〜を扱う, - đây chỉ là thể hiện sự kính trọng đối với ông ấy mà thôi:それはただ彼への敬意の証しだ, - thái độ kính trọng (tôn kính) rõ ràng với ~:〜に対する明らかな敬意,
Đây là cách dùng sự kính trọng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự kính trọng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự kính trọng
- hóa học phân tích tiếng Nhật là gì?
- nhìn say đắm tiếng Nhật là gì?
- bị phạt tiếng Nhật là gì?
- kiếm việc làm tiếng Nhật là gì?
- phòng của con tiếng Nhật là gì?
- thuế bình quân theo đầu người tiếng Nhật là gì?
- đi lính tiếng Nhật là gì?
- những thiệt hại do sương giá tiếng Nhật là gì?
- ngày giao tiếng Nhật là gì?
- diễn thuyết tiếng Nhật là gì?
- Dậu tiếng Nhật là gì?
- micro tiếng Nhật là gì?
- từng cơn từng hồi tiếng Nhật là gì?
- đúng tiếng Nhật là gì?
- mười một tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Kính Trọng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kính Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Kính Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TRONG SỰ KÍNH TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ KÍNH TRỌNG MÀ BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔN TRỌNG - Translation In English
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kính Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự Tin Giao Tiếp Với Những Câu Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Cấu Trúc Respect Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Bản Dịch Của Respect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
18 Cách Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh Trong Từng Hoàn Cảnh
-
Sự Tôn Trọng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt