Kính Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˥ ʨa̰ʔwŋ˨˩ | kḭ̈n˩˧ tʂa̰wŋ˨˨ | kɨn˧˥ tʂawŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˩˩ tʂawŋ˨˨ | kïŋ˩˩ tʂa̰wŋ˨˨ | kḭ̈ŋ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]kính trọng
- Công nhận một người là bậc trên mình hoặc có giá trị nào đó về mặt đạo đức, tri thức, tài năng. . . khiến mình phải cư xử dè dặt, có lễ độ một cách tự nguyện. Học trò kính trọng thầy. Công dân kính trọng những chiến sĩ đấu tranh cho công cuộc giải phóng dân tộc ở đất nước họ.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: respect
Tham khảo
[sửa]- "kính trọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Sự Kính Trọng Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kính Trọng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KÍNH TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRONG SỰ KÍNH TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ KÍNH TRỌNG CỦA NHIỀU NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Kính Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bản Dịch Của Honour – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Respect - Từ điển Anh - Việt
-
TÔN TRỌNG - Translation In English
-
'tôn Trọng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gặp Phải Sự Cố Mất Mắt Kính Trong Mùa Dịch Covid-19 Nên Làm Gì?
-
Xây Dựng ý Thức Tôn Trọng Nhân Dân, Phát Huy Dân Chủ, Chăm Lo đời ...
-
[PDF] Quyết định Của Quí Vị Về Việc Chữa Trị Sẽ được Tôn Trọng
-
Phân Tích Sự Hài Lòng Của Người Dân đối Với Dịch Vụ Hành Chính ...
-
Mắt đục Dịch Kính Có Nguy Hiểm Không? Phương Pháp điều Trị Như ...