Bản Dịch Của Note – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của note – Từ điển tiếng Anh–Việt

note

 noun  /nəut/ Add to word list Add to word list a piece of writing to call attention to something giấy nhắn He left me a note about the meeting. in plural ideas for a speech, details from a lecture etc written down in short form những điều lưu ý The students took notes on the professor’s lecture. a written or mental record nhớ Have you kept a note of his name? a short explanation lời chú giải There is a note at the bottom of the page about that difficult word. a short letter bức thư ngắn She wrote a note to her friend. British a piece of paper used as money; bill American tờ giấy bạc a five-dollar note. a musical sound nốt The song ended on a high note. a written or printed symbol representing a musical note. nốt nhạc an impression or feeling sự lưu ý The conference ended on a note of hope.

note

 verb  (often with down) to write down ghi chép He noted (down) her telephone number in his diary. to notice; to be aware of ghi nhớ He noted a change in her behaviour.

Xem thêm

notable notability notably noted notelet notebook notecase notepad notepaper noteworthy noteworthiness take note of

(Bản dịch của note từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của note

note Note that the axisymmetrical mode, m = 0, has zero growth rate. Từ Cambridge English Corpus The parent was in the room during the majority of all tasks unless otherwise noted. Từ Cambridge English Corpus Note that (25) is exactly the same as (18). Từ Cambridge English Corpus Page also correctly notes that localist representations not only can yield insightful and interpretable psychological theories, but neurally plausible theories as well. Từ Cambridge English Corpus We should note, however, that it is questionable to what extent such taxonomies reflect the nature of the underlying psychological processes. Từ Cambridge English Corpus Note that the idempotence property represents a special case of this property. Từ Cambridge English Corpus Note that the dynamic equations of motion are not in closed form. Từ Cambridge English Corpus Note that even if we rely on purely structural tests, this is a problem. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B2,A2,C2,C1,B1,C2,B1

Bản dịch của note

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 寫的東西, 短箋,便條, (頁底)注釋,說明… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 写的东西, 短笺,便条, (页底)注释,说明… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nota, anotación, billete… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nota, bilhete, cédula… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चिठ्ठी, टीप, स्वर… Xem thêm メモ, 覚え書, 音符… Xem thêm not, pusula, dipnot… Xem thêm note [feminine], noter, note… Xem thêm nota, apunt, bitllet… Xem thêm briefje, aantekeningen, aantekening… Xem thêm எழுத்தின் ஒரு சிறிய பகுதி, ஒரு குறுகிய விளக்கம் அல்லது ஒரு பக்கத்தின் கீழே, ஒரு புத்தகத்தின் பின்புறத்தில் கொடுக்கப்பட்டுள்ள கூடுதல் தகவல் போன்றவை.… Xem thêm एक छोटा लिखित संदेश, नोट, पन्ने के निचले भाग में या किताब के पीछे दिया गया कोई विवरण या दी गई कुछ अतिरिक्त जानकारी… Xem thêm નોંધ, ટૂંકી સમજૂતી અથવા વધારાની માહિતી જે પાનાનાં નીચેના ભાગે, પુસ્તકની પાછળ… Xem thêm besked, seddel, notat… Xem thêm lapp, meddelande, anteckningar… Xem thêm nota, catatan, mengingati… Xem thêm die Notiz, die Aufzeichnung, die Anmerkung… Xem thêm notat [neuter], melding [masculine], lapp [masculine]… Xem thêm نوٹ, رقعہ, وضاحت (صفحہ کے آخر میں یا کتاب کی پشت پر دی گئی مختصروضاحت یا اضافی معلومات)… Xem thêm замітка, нотатка, запис… Xem thêm записка, запись, конспект… Xem thêm చీటి, వివరణము, సాధారణంగా ఒక నిర్దిష్ట స్థాయిలో ఒకే ధ్వని లేదా ఈ ధ్వనిని సూచించే లిఖితపూర్వక చిహ్నం… Xem thêm رِسالة قَصيرة, مُلاحَظة, نوتة موسيقِيّة… Xem thêm একটি ছোটো লেখা, একটি সংক্ষিপ্ত ব্যাখ্যা বা তথ্যের একটি অতিরিক্ত অংশ যা একটি পৃষ্ঠার নীচে, একটি বইয়ের পিছনে ইত্যাদিতে দেওয়া হয়… Xem thêm sdělení, poznámky, záznam… Xem thêm pesan, catatan, penjelasan ringkas… Xem thêm ข้อความ, บันทึกสั้น, บันทึก… Xem thêm kartka, notatka, przypis… Xem thêm 쪽지, 메모, 음… Xem thêm nota, messaggio, biglietto… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của note là gì? Xem định nghĩa của note trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

notable notably notation notch note notebook notecase noted notelet {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của note trong tiếng Việt

  • banknote
  • take note of
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

G-force

UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/

a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

December 18, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   NounVerb
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add note to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm note vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Note Nghĩa Tiếng Việt Là Gì