Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: note Best translation match:
English Vietnamese
note * danh từ - lời ghi, lời ghi chép =to make (take) notes+ ghi chép =I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi - lời ghi chú, lời chú giải - sự lưu ý, sự chú ý =worthy of note+ đáng chú ý =to take note of+ lưu ý đến - bức thư ngắn =to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn - (ngoại giao) công hàm =diplomatic note+ công hàm ngoại giao - phiếu, giấy =promisorry note+ giấy hẹn trả tiền - dấu, dấu hiệu, vết =a note of infamy+ vết nhục =note of interrogation+ dấu hỏi - tiếng tăm, danh tiếng =a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt - (âm nhạc) nốt; phím (pianô) - điệu, vẻ, giọng, mùi =there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ =his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh * ngoại động từ - ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy =note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi - ghi, ghi chép - chú giải, chú thích
Probably related with:
English Vietnamese
note ai biê ; ai biê ́ t ; ai biê ́ ; biết ; bận tâm ; bức thư ; chi tiết ; chú thích ; chú vào ; chú ý rằng ; chú ý ; dặn ; ghi chu ; ghi chu ́ ro ; ghi chu ́ ro ̃ ; ghi chú lại ; ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận ; ghi ; giấy nhắn gửi ; giấy nhớ ; giấy này ; giấy phép ; giấy ; là ghi chú ; lá thư ; lưu tâm ; lưu ý của ; lưu ý ; lại giấy ; lời ghi chú ; lời nhắn ; lời trăn trối ; mảnh ghi chú ; mảnh giấy ; mảnh thông điệp ấy ; mẩu giấy ; mẩu ; mẫu giấy ; nhấn mạnh rằng ; nhấn mạnh ; nhận ra ; nhận thấy ; nhận ; nhắn ; nô ; nô ́ t ; nô ́ ; nốt nhạc ; nốt rõ ràng ; nốt ; phiếu ghi chú ; phiếu ; thông báo ngắn ; thông điệp ; thư ; tin anh ; tin nhắn ; tin ; trăn trối ; tờ bạc ; tờ ghi chú ; tờ giấy gì ; tờ giấy ; tờ tiền ; vào ; ý ; ý à ; để ý ; ̃ lưu tâm ;
note ai biê ; ai biê ́ t ; ai biê ́ ; biết ; bận tâm ; bức thư ; chi tiết ; chú thích ; chú vào ; chú ý rằng ; chú ý ; dấu ; dặn ; ghi chu ; ghi chu ́ ; ghi chú lại ; ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận ; ghi ; giấy nhắn gửi ; giấy nhớ ; giấy này ; giấy phép ; giấy ; là ghi chú ; lá thư ; lưu tâm ; lưu ý của ; lưu ý ; lại giấy ; lời ghi chú ; lời nhắn ; lời trăn trối ; mảnh ghi chú ; mảnh giấy ; mảnh thông điệp ấy ; mẩu giấy ; mẩu ; mẫu giấy ; ngốc ; nhấn mạnh rằng ; nhấn mạnh ; nhận ra ; nhận thấy ; nhận ; nhắn ; nhớ ; nô ; nô ́ t ; nô ́ ; nốt nhạc ; nốt rõ ràng ; nốt ; phiếu ghi chú ; phiếu ; sổ ; thông báo ngắn ; thông điệp ; thư ; tin anh ; tin nhắn ; tin ; trăn trối ; tờ bạc ; tờ ghi chú ; tờ giấy gì ; tờ giấy ; tờ tiền ; với ; ý ; ý à ; đó ; để ý ; ̃ lưu tâm ;
May be synonymous with:
English English
note; billet; line; short letter a short personal letter
note; musical note; tone a notation representing the pitch and duration of a musical sound
note; annotation; notation a comment or instruction (usually added)
note; distinction; eminence; preeminence high status importance owing to marked superiority
note; note of hand; promissory note a promise to pay a specified amount on demand or at a certain time
note; mention; observe; remark make mention of
note; mark; notice notice or perceive
note; observe; take note observe with care or pay close attention to
note; take down make a written note of
May related with:
English Vietnamese
bank-note * danh từ - giấy bạc
chest-note * danh từ - giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)
delivery note * danh từ - (thương nghiệp) phiếu giao hàng
dispatch-note * danh từ - phiếu gửi
note magnifier * danh từ - (raddiô) máy tăng âm
note-paper * danh từ - giấy viết thư
note-shaver * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi
noted * tính từ - nổi tiếng, có danh tiếng =a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếng
passing-note * danh từ - (âm nhạc) nốt lưới
side-note * danh từ - lời chú giải ở lề
bank note - (Econ) Giấy bạc của ngân hàng. + Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. Giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ HỐI PHIẾU, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.
federal reserve note - (Econ) Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang + Một công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau.
treasury note - (Econ) Đồng tiền của bộ tài chính. + Xem CURRENCY NOTE.
credit note * danh từ - phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán
demand note - giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...)
eighth-note * danh từ - (âm nhạc) nốt móc
grace-note * danh từ - (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay
half-note * danh từ - nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
programme note * danh từ - bản giới thiệu chương trình
promissory note * danh từ - giấy hẹn trả tiền
quarter-note - cái móc - nốt đen - ý ngông, ý quái gở
sixteenth note - nốt móc đôi
whole note * danh từ - nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Note Nghĩa Tiếng Việt Là Gì