Nghĩa Của Từ : Notes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: notes Probably related with:
English Vietnamese
notes bức thư ; chép gì cả ; chép gì ; chép một ; chép ; chép đủ ; chú thích ; các ghi chép ; các mẩu giấy ; các mẩu giấy để ; các nốt ; các phím nhạc ; các điểm chú ý này ; có ti ; ghi che ; ghi che ́ ; ghi chu ; ghi chép ; ghi chú này ; ghi chú rằng ; ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận như ; ghi nhận ; ghi nhớ ; giấy ; góp ý ; lưu lại ; lưu ; lưu ý ; mẩu giấy nhớ ; mẩu giấy ; nhi ; những ghi chép ; những ghi chú ; những mẩu giấy ; những nốt ; những thông tin ; những tờ giấy ; nô ; nốt nhạc ; nốt ; nốt ấy ; phím ; sổ tay ghi chép ; sổ tay ; sổ ; thêm ; thư qua ; tài liệu nào ; tài liệu ; tờ ghi chú ; vài ghi chép ; điểm ghi chép ; đã ghi nhận như ; đã ghi nhận ;
notes bức thư ; chép gì cả ; chép gì ; chép một ; chép ; chép đủ ; chú thích ; các ghi chép ; các mẩu giấy ; các mẩu giấy để ; các nốt ; các phím nhạc ; các điểm chú ý này ; có ti ; ghi che ; ghi che ́ ; ghi chu ; ghi chép ; ghi chú này ; ghi chú rằng ; ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận như ; ghi nhận ; ghi nhớ ; ghi ; giấy ; góp ý ; lưu lại ; lưu ; lưu ý ; mẩu giấy nhớ ; mẩu giấy ; những ghi chép ; những ghi chú ; những mẩu giấy ; những nốt ; những thông tin ; những tờ giấy ; nô ; nô ́ t nha ; nô ́ ; nốt nhạc ; nốt ; nốt ấy ; phím ; sổ tay ghi chép ; sổ tay ; sổ ; thêm ; thư qua ; tiền ; tố ; tờ ghi chú ; vài ghi chép ; điểm ghi chép ; đã ghi nhận như ; đã ghi nhận ; ̀ nô ́ t nha ;
May related with:
English Vietnamese
bank-note * danh từ - giấy bạc
chest-note * danh từ - giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)
delivery note * danh từ - (thương nghiệp) phiếu giao hàng
dispatch-note * danh từ - phiếu gửi
note magnifier * danh từ - (raddiô) máy tăng âm
note-paper * danh từ - giấy viết thư
note-shaver * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi
noted * tính từ - nổi tiếng, có danh tiếng =a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếng
passing-note * danh từ - (âm nhạc) nốt lưới
side-note * danh từ - lời chú giải ở lề
bank note - (Econ) Giấy bạc của ngân hàng. + Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. Giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ HỐI PHIẾU, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.
currency notes - (Econ) Tiền giấy + Về mặt lịch sử, tiền giấy là giấy bạc 1 bảng và 10 shilling do Bộ Tài chính Anh phát hành sau khi xảy ra cuộc chiến tranh vaod năm 1914 để bảo tồn số vàng trong kho và để đáp ứng nhu cầu về đồng tiền vàng hay mạ vàng của công chúng trong cơn hoảng loạn ban đầu.
federal reserve note - (Econ) Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang + Một công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau.
treasury note - (Econ) Đồng tiền của bộ tài chính. + Xem CURRENCY NOTE.
credit note * danh từ - phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán
demand note - giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...)
eighth-note * danh từ - (âm nhạc) nốt móc
grace-note * danh từ - (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay
half-note * danh từ - nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
programme note * danh từ - bản giới thiệu chương trình
promissory note * danh từ - giấy hẹn trả tiền
quarter-note - cái móc - nốt đen - ý ngông, ý quái gở
sixteenth note - nốt móc đôi
whole note * danh từ - nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Note Nghĩa Tiếng Việt Là Gì