Bản Dịch Của Orchard – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
orchard
noun /ˈoːtʃəd/ Add to word list Add to word list ● a garden or other area in which fruit trees are grown vườn cây ăn quả a cherry orchard.(Bản dịch của orchard từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của orchard
orchard An orchard stood to the side of the house until it was covered by a sulphur factory. Từ Cambridge English Corpus It is a field of orchards and market gardens cultivated on a leased basis. Từ Cambridge English Corpus Our results suggest that such flies acquire protein outside of the orchard and subsequently engage in host finding behaviour. Từ Cambridge English Corpus My will created a rights claim over that apple orchard. Từ Cambridge English Corpus In these places, a considerable number of apricot orchards has been planted and new apricot trees are still being planted on fallow fields. Từ Cambridge English Corpus In peach orchards, samples were taken every 4-5 trees in the row. Từ Cambridge English Corpus Evaluating the impact of soil management on soil loss in olive orchards. Từ Cambridge English Corpus In years with very poor weather during bloom, however, and especially in orchards with short blooming periods, progeny production may be compromised. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của orchard
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 果園… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 果园… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha huerto de árboles frutales, huerto de árboles frutales [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pomar, pomar [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 果樹園, 果樹園(かじゅえん)… Xem thêm meyve bahçesi… Xem thêm verger [masculine], verger… Xem thêm hort d’arbres fruiters… Xem thêm boomgaard… Xem thêm بُسْتان… Xem thêm sad… Xem thêm frugthave, plantage… Xem thêm kebun buah… Xem thêm สวนผลไม้… Xem thêm sad… Xem thêm fruktträdgård… Xem thêm dusun… Xem thêm der Obstgarten… Xem thêm frukthage [masculine], frukthage… Xem thêm 과수원… Xem thêm фруктовий сад… Xem thêm frutteto… Xem thêm фруктовый сад… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của orchard là gì? Xem định nghĩa của orchard trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
orator oratorical oratory orbit orchard orchestra orchestral orchid ordain {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add orchard to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm orchard vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cây Cưa Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Cái Cưa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
CÁI CƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Cái Chặn Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Thông Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày