Cái Chặn Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2018) |
Cái chặn cửa hay còn gọi là chặn cửa, đồ chặn cửa (tiếng Anh: Doorstop hoặc Door stop) là vật dụng dùng để giữ cánh cửa mở hoặc đóng, hay để điều chỉnh độ mở của cánh cửa.[1][2] Có nhiều dạng chặn cửa khác nhau như miếng kim loại có nam châm hút giữ cánh cửa khi mở ra hoặc miếng gỗ, cao su cố định [3] hoặc di động để chặn độ mở của cánh cửa. Mục đích sử dụng cái chặn cửa là dùng để tránh cánh cửa và khung cửa hoặc tường chỗ đóng mở bị dập làm mất thẩm mỹ hoặc gây tiếng ồn khó chịu khi bị đóng một cách bất ngờ bởi cơn gió.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Code of Practice: Hardware for Fire and Escape Doors. Trang 26.
- ^ “Doorstop” (bằng tiếng Anh). Merriam-Webster. Truy cập 6 tháng 8 năm 2014.
- ^ General Hardware. Trang 23.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Vật dụng nội thất
- Nguồn CS1 tiếng Anh (en)
- Bài mồ côi
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Cây Cưa Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Cái Cưa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
CÁI CƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
Bản Dịch Của Orchard – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Cái Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Thông Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày