Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cây, từ những khái niệm cơ bản đến những chi tiết phức tạp hơn về cấu trúc cây cỏ.
Branch /brɑ:nt∫/: Cành cây
Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông
Sap /sæp/: Nhựa cây
Berry /’beri/: Quả mọng
Blossom /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
Bud /bʌd/: Chồi, nụ
Leaf /li:f/: Lá
Petal /’petl/: Cánh hoa
Pollen /’pɔlən/: Phấn hoa
Stalk /stɔ:k/: Cuống hoa
Stem /stem/: Thân cây hoa
Thorn /θɔ:n/: Gai
Root /ruːt/: Rễ cây
Twig /twig/: Cành cây con
Trunk /trʌŋk/: Thân cây to
Stump /stʌmp/: Gốc cây
4.6/5 - (8 bình chọn) Xem thêm Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoaTừ khóa » Cây Cưa Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Cái Cưa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
CÁI CƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Orchard – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Cái Chặn Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Thông Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày