Bản Dịch Của Rough – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của rough – Từ điển tiếng Anh–Việt

rough

 adjective  /raf/ Add to word list Add to word list not smooth nhám; ráp Her skin felt rough. uneven gồ ghề a rough path. harsh; unpleasant khó khăn; thô lỗ a rough voice She’s had a rough time since her husband died. noisy and violent lỗ mãng rough behaviour. stormy dữ dội; (thời tiết) xấu The sea was rough rough weather. not complete or exact; approximate gần đúng a rough drawing a rough idea/estimate.

rough

 noun  a violent bully thằng du côn a gang of roughs. uneven or uncultivated ground on a golf course nơi đất gồ ghề I lost my ball in the rough.

Xem thêm

roughly roughness roughage roughen rough diamond rough-and-ready rough-and-tumble rough it rough out

(Bản dịch của rough từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của rough

rough These two microstructural effects are expected to have repercussions for the rheology of the suspension containing rough particles. Từ Cambridge English Corpus The "linguistic turn" and the (fleeting) hegemony of "discourse" are, perhaps, rough parallels. Từ Cambridge English Corpus Over this extended period, many nodes in saccade-generation networks may become activated in rough proportion to total eye movement counts. Từ Cambridge English Corpus It was noted that rough ice can be particularly influenced by the currents due to underwater ice topography. Từ Cambridge English Corpus The tax income from the commercialization of rough products, called the 'ristournes', have to be shared with the local community. Từ Cambridge English Corpus Concerning the process, an energy balance is stated that permits a rough analysis of the process. Từ Cambridge English Corpus The biological-design argument proceeds as follows (again in rough outline) : it's incredibly unlikely that biologically complex organisms would exist somewhere or other in our universe. Từ Cambridge English Corpus As is often the case, definitions are difficult, but the rough idea is easy enough. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B1,B2,B2,B2

Bản dịch của rough

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不平坦的, 高低不平的, 崎嶇的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不平坦的, 高低不平的, 崎岖的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha áspero, rugoso, aproximado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha áspero, enrugado, aproximado… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खडबडीत, खरखरीत, ढोबळ… Xem thêm ざらざらした, でこぼこした, おおよその… Xem thêm pürüzlü, pütürlü, engebeli… Xem thêm rêche, rugueux/-euse, approximatif/-ive… Xem thêm aspre, raspós, aproximat… Xem thêm ruw, oneffen, akelig… Xem thêm சமமாகவோ அல்லது மென்மையாகவோ இல்லை, பெரும்பாலும் மோசமான நிலையில் இருத்தல், காகிதம் அல்லது தோல் போன்ற மேற்பரப்பு கடினமானதாக இருந்தால்… Xem thêm (बुरी अवस्था में होने के कारण) ऊबड़-खाबड़, (कागज़, त्वचा या सतह का) खुरदुरा… Xem thêm ઉબળખાબળ, બરછટ, કાચું… Xem thêm ru, ujævn, hård… Xem thêm grov, skrovlig, sträv… Xem thêm kasar, tidak sekata, serak… Xem thêm rau, uneben, hart… Xem thêm ujevn, ru, humpete… Xem thêm ناہموار, اونچا نیچا, غیر مسطح… Xem thêm шершавий, грубий, вибоїстий… Xem thêm неровный, шероховатый, приблизительный… Xem thêm చదునుగా లేదా నున్నగా ఉండని, తరచుగా చెడు స్థితిలో ఉండటం వల్ల, గరుకు/ కాగితం లేదా చర్మం వంటి ఉపరితలం గరుకుగా ఉంటే… Xem thêm خَشِن, تَقْريبي, خَطِر… Xem thêm রুক্ষ, বন্ধুর, সঠিক বা বিস্তারিত নয়… Xem thêm drsný, hrubý, zvlněný… Xem thêm kasar, jalan bergelombang, tidak menyenangkan… Xem thêm ขรุขระ, ไม่เรียบ, ยากลำบาก… Xem thêm szorstki, nierówny, przybliżony… Xem thêm 거친, 고르지 않은, 대충한… Xem thêm ruvido, approssimato, sommario… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của rough là gì? Xem định nghĩa của rough trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

rottenness rotter Rottweiler rouble rough rough diamond rough it rough out rough-and-ready {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của rough trong tiếng Việt

  • rough it
  • rough out
  • rough diamond
  • rough-and-ready
  • rough-and-tumble
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

preposterously

UK /prɪˈpɒs.tər.əs.li/ US /prɪˈpɑː.stɚ.əs.li/

in a very silly or stupid way, or to a very silly or stupid degree

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   AdjectiveNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add rough to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm rough vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Gồ Ghề Tiếng Anh Là Gì