Gồ Ghề | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gồ ghề Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
gồ ghề | * adj - rough; uneven =đường gồ ghề+A rough road |
Vietnamese | English |
gồ ghề | is rough ; rough ; rugged ; |
gồ ghề | is rough ; rough ; rugged ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gồ Ghề Tiếng Anh Là Gì
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GỒ GHỀ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "gồ Ghề" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh
-
GỒ GHỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đường Gồ Ghề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gồ Ghề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gồ Ghề - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Gồ Ghề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gồ Ghề Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Gồ Ghề: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bản Dịch Của Rough – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary