Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
shave
verb /ʃeiv/ Add to word list Add to word list ● to cut away (hair) from (usually oneself) with a razor cạo (râu, mặt, đầu) He only shaves once a week. ● (sometimes with off) to scrape or cut away (the surface of wood etc) bào The joiner shaved a thin strip off the edge of the door. ● to touch lightly in passing sượt, chạm The car shaved the wall.shave
noun ● (the result of) an act of shaving sự cạo Colin badly needs a shave.Xem thêm
shaven shaver shavings(Bản dịch của shave từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của shave
shave The contents will be restricted to essential relief items such as rationed soap, toilet articles—other than shaving soap— clothing, medicines or similar articles. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Sentinels were confined within a cattle race and an area of the hide (c. 100 mm x 100 mm) was cleansed and shaved before administration of a local anaesthetic (lignocaine). Từ Cambridge English Corpus He was not shaved to punish or degrade him. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The people to prosecute are the people who tempt the barber, and come in with large fees to get shaved. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In effect, they contain that cushion already: the loss of earnings which we have not shaved off. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I have also seen recently shaving done at the wheel, as well as reading newspapers at the wheel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He denied debating with himself in the shaving mirror about his answers this morning. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The skin was shaved and an incision measuring 1 cm long was made through the skin and body wall. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của shave
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 剃去毛髮, 刮鬍子, 剃毛髮… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 剃去毛发, 刮胡子, 剃毛发… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha afeitar, afeitarse, afeitado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha barbear, barbear-se, fazer a barba… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý दाढी करणे, केस काढणे… Xem thêm (ひげなどを)そる, (ひげなどを)そること, 剃(そ)る… Xem thêm tıraş olmak, traş, tıraş olmak/etmek… Xem thêm (se) raser, rasage [masculine], raboter… Xem thêm afaitar(-se), afaitada… Xem thêm (zich) scheren, schaven, schampen… Xem thêm உடலில் இருந்து முடியை அகற்ற, குறிப்பாக ஒரு மனிதனின் முகம், அதை ஒரு ரேஸர் மூலம் சருமத்திற்கு அருகில் வெட்டுவதன் மூலம்… Xem thêm शेव करना, दाढ़ी बनाना, हजामत करना… Xem thêm દાઢી કરવી… Xem thêm barbere sig, høvle, file… Xem thêm raka [sig], skrapa, hyvla… Xem thêm bercukur, membuang, menggesel… Xem thêm rasieren, abschaben, streifen… Xem thêm barbere, barbering [masculine], barbere (seg)… Xem thêm شیو کرنا, بال مونڈنا (جسم بالخصوص داڑھی کے بال)… Xem thêm голитися, стругати, тесати… Xem thêm брить(ся), бритье… Xem thêm క్షౌరముచేయు… Xem thêm يَحْلَق, حِلاقة… Xem thêm শরীরের রোম কামানো… Xem thêm (o)holit (se), (o)hoblovat, dotknout se… Xem thêm mencukur, menyerut, menyerempet… Xem thêm โกน, ไสไม้, ขูด… Xem thêm golić (się), golenie, golić się… Xem thêm 면도하다, 면도… Xem thêm farsi la barba, depilarsi, rasarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của shave là gì? Xem định nghĩa của shave trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sharply sharpness shatter shattered shave shaven shaver shavings shawl {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của shave trong tiếng Việt
- close call/shave
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add shave to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm shave vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Râu
-
Glosbe - Râu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RÂU In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Râu
-
Nghĩa Của Từ : Beard | Vietnamese Translation
-
Râu Ria Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bộ Râu Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Râu Quai Nón Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Bộ Râu Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Râu Mép Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt