RÂU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " RÂU " in English? SNounrâubeardrâubộ râu quai nónstubblerâurơm rạrơmgốc câygốc rạhairtóclôngmustacheria méprâubộ riamoustachemoustacheria mépbộ ria méprâuwhiskersrâuantennaeăng tenantenăngtenăntenangtenbarbelsrâubearpawsrâubeardsrâubộ râu quai nónbeardedrâubộ râu quai nónmustachesria méprâubộ riamoustachewhiskerrâumoustachesria mépbộ ria méprâubarbelrâu
Examples of using Râu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cạo râushaveshavingbarberingclean-shavenbộ râubeardwhiskersmustachebeardsrâu trắngwhitebeardwhite-beardedwith a white beardrâu đenblackbeardblack bearddao cạo râurazorrazorsbộ râu dàilong beardkem cạo râushaving creammọc râugrow a beardbeard growthrâu của bạnyour beardkhông có râudoesn't have a beardwithout a beardkhông cạo râudidn't shaveunshavenmáy cạo râu điệnelectric shaverrâu riawhiskersmustachesbộ râu của bạnyour beardbộ râu của mìnhhis beard SSynonyms for Râu
tóc lông ăng ten hair anten beard rất yêu tôirâu của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English râu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Râu
-
Glosbe - Râu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Râu
-
Nghĩa Của Từ : Beard | Vietnamese Translation
-
Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Râu Ria Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bộ Râu Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Râu Quai Nón Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Bộ Râu Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Râu Mép Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt